SMALL_low capacity bottle manufacturer(about 5000bph) Dùng cho nhà máy sản xuất chai công suất khoảng 5000 chai/giờ |
|||
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
|
2 | C528 Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai | http://www.agrintl.com/products/view/48/Height-Gauge |
3 | C536 Fill height syringe |
http://www.agrintl.com/products/view/46/Fill-Height-Syringe | |
4 | 2500474 Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable (THước kẹp kỹ thuật số) |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm | http://www.agrintl.com/products/view/45/Digital-Calipers |
5 | 2500085 PI Tape (Thước đo) |
Dđo đường kính chai | http://www.agrintl.com/products/view/57/PI-Tape |
6 | C510 Hot Wire Cutter 2-4 wire (Máy cắt chai) |
Cắt chai thành nhiều phân để kiểm tra trọng lượng từng phần của chai |
http://www.agrintl.com/products/view/41/Hot-Wire-Bottle-Cutter |
7 | C508 Manual Base Clearance Guage (Máy đo chiều sâu đáy chai) |
Đo chiều cao vòm đáy chai | http://www.agrintl.com/products/view/43/Base-Clearance-Gauge |
8 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
http://www.agrintl.com/products/view/47/Gate-Center-Gauge | |
9 | C504 MBT 7200-4 Thickness Gauge System (Máy đo độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai | http://www.agrintl.com/products/view/17/MBT-7200-7400 |
10 | C506 Topload TL2000 Top Load Tester (Máy đo lực nén chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai | http://www.agrintl.com/products/view/37/TopLoad-Tester-TL2000 |
BASIC_low to medium capacity bottle manufactuer (5000-15000bph) (Thiết bị cho nhà máy sản xuất chai công suất từ 5000-15000 chai/giờ |
|||
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
|
2 | C528 Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai | http://www.agrintl.com/products/view/48/Height-Gauge |
3 | 2500474 Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable (THước kẹp kỹ thuật số) |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm | http://www.agrintl.com/products/view/45/Digital-Calipers |
4 | 2500085 PI Tape (Thước đo) |
Dđo đường kính chai | http://www.agrintl.com/products/view/57/PI-Tape |
5 | C508 Manual Base Clearance Guage (Máy đo chiều sâu đáy chai) |
Đo chiều cao vòm đáy chai | http://www.agrintl.com/products/view/43/Base-Clearance-Gauge |
6 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
http://www.agrintl.com/products/view/47/Gate-Center-Gauge | |
7 | C502 Thickness Profiler (PG9800T) (Máy kiểm tra độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày toàn bộ thành chai | http://www.agrintl.com/products/view/32/PG9800T |
8 | C506_COMBI COMBI_Combined Volume and topload tester (Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai Kiểm tra dung tích chứa của chai |
http://www.agrintl.com/products/view/36/Combi |
9 | C534 Vacuum Tester VT1100 (Máy kiểm tra chân không) |
Kiểm tra cường độ kháng chân không của chai nhựa cứng | http://www.agrintl.com/products/view/40/VacTest-VT1100 |
STANDARD_medium to large capacity bottle manufacturer (15,000-30,000 bph) (Dùng cho nhà máy sản xuất chai nhựa/PET công suất 15,000-30000 chai/giờ) |
|||
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
|
2 | C528 Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai | http://www.agrintl.com/products/view/48/Height-Gauge |
3 | C510 Hot Wire Cutter 2-4 wire (Máy cắt chai) |
Cắt chai thành nhiều phân để kiểm tra trọng lượng từng phần của chai |
http://www.agrintl.com/products/view/41/Hot-Wire-Bottle-Cutter |
4 | 2500085 PI Tape (Thước đo) |
Dđo đường kính chai | http://www.agrintl.com/products/view/57/PI-Tape |
5 | C508 Manual Base Clearance Guage (Máy đo chiều sâu đáy chai) |
Đo chiều cao vòm đáy chai | http://www.agrintl.com/products/view/43/Base-Clearance-Gauge |
6 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
http://www.agrintl.com/products/view/47/Gate-Center-Gauge | |
7 | C504 MBT 7200-4 Thickness Gauge System (Máy đo độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai | http://www.agrintl.com/products/view/17/MBT-7200-7400 |
8 | C506_COMBI COMBI_Combined Volume and topload tester (Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai Kiểm tra dung tích chứa của chai |
http://www.agrintl.com/products/view/36/Combi |
9 | C502 Thickness Profiler (PG9800T) (Máy kiểm tra độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày toàn bộ thành chai | http://www.agrintl.com/products/view/32/PG9800T |
10 | CPPT3 PPT3000 Packing Pressure Tester (Máy kiểm tra áp suất đóng chai) |
Kiểm tra áp suất đóng chai | http://www.agrintl.com/products/view/38/PPT3000 |
PROFESSIONAL_large capacity bottble mfg, high frequency mold change operations and mold/machine mgf (Dùng cho các nhà máy sản xuất chai công suất lớn, thay đổi mẫu khuôn chai thổi thường xuyên or các nhà máy sản xuất khuôn chai |
|||
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
|
2 | C504 MBT 7200-4 Thickness Gauge System (Máy đo độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai | http://www.agrintl.com/products/view/17/MBT-7200-7400 |
3 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
http://www.agrintl.com/products/view/47/Gate-Center-Gauge | |
4 | C500 GAWIS OD9500 (Máy kiểm tra đa năng Gawis ) |
Đo Độ dày thành chai Đo độ dày các góc ở đáy chai Đo chiều cao chai Đo chiều cao vòm đáy chai |
http://www.agrintl.com/products/view/31/Gawis-Systems |
5 | C506_COMBI COMBI_Combined Volume and topload tester (Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai Kiểm tra dung tích chứa của chai |
http://www.agrintl.com/products/view/36/Combi |
6 | CPPT3 PPT3000 Packing Pressure Tester (Máy kiểm tra áp suất đóng chai) |
Kiểm tra áp suất đóng chai | http://www.agrintl.com/products/view/38/PPT3000 |
7 | C534 Vacuum Tester VT1100 (Máy kiểm tra chân không) |
Kiểm tra cường độ kháng chân không của chai nhựa cứng | http://www.agrintl.com/products/view/40/VacTest-VT1100 |