Siries |
Product name |
Tên sản phẩm |
Brand |
Silver Series |
Silver Series – Glass Tube Flowmeter |
Dòng bạc - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7100 Series |
7100 Series Stainless Steel Tube Flowmeter |
Lưu lượng kế ống thép không gỉ 7100 Series |
King instrument Vietnam |
7200 Series |
Acrylic Tube Flowmeter |
Lưu lượng kế ống acrylic |
King instrument Vietnam |
7310 Series |
7310 Series – Polysulfone Tube Flowmeter |
Sê-ri 7310 - Lưu lượng kế ống Polysulfone |
King instrument Vietnam |
7330 Series |
7330 Series – Polysulfone Tube Flowmeter |
Sê-ri 7330 - Lưu lượng kế ống Polysulfone |
King instrument Vietnam |
7430 Series |
7430 Series – Glass Tube Flowmeters |
Dòng 7430 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7440 Series |
7440 Series – Glass Tube Flowmeters |
Dòng 7440 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7450 Series |
7450 Series – Glass Tube Flowmeter |
Dòng 7450 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7459 Series |
7459 Series – Glass Tube Flowmeter |
Sê-ri 7459 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7460 Series |
7460 Series – Glass Tube Flowmeter |
Dòng 7460 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7470 Series |
7470 Series – Glass Tube Flowmeter |
Dòng 7470 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7480 Series |
7480 Series – Glass Tube Flowmeter |
Dòng 7480 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7510 & 7511 Series |
7510 & 7511 Series – Acrylic Tube Flowmeter |
Dòng 7510 & 7511 - Lưu lượng kế ống acrylic |
King instrument Vietnam |
7520 & 7530 Series |
7520 & 7530 Series – Acrylic Tube Flowmeter |
Dòng 7520 & 7530 - Lưu lượng kế ống acrylic |
King instrument Vietnam |
7610 Series |
7610 Series – Glass Tube Flowmeters |
Sê-ri 7610 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7650 Series |
7650 Series – Glass Tube Flowmeter |
Sê-ri 7650 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |
7710 Series |
7710 Series – Stainless Steel Tube Flowmeter |
Sê-ri 7710 - Lưu lượng kế ống thép không gỉ |
King instrument Vietnam |
7720 Series |
7720 Series – PVC Tube Flowmeter |
Sê-ri 7720 - Lưu lượng kế ống PVC " |
King instrument Vietnam |
7750 Series |
7750 Series – Stainless Steel Tube Flowmeter |
7750 Series - Lưu lượng kế ống thép không gỉ |
King instrument Vietnam |
7910 Series |
7910 Series – Glass Tube Flowmeter |
Sê-ri 7910 - Lưu lượng kế ống thủy tinh |
King instrument Vietnam |