Đại lý Toptek Electronics Corporation Vietnam,Toptek Electronics Corporation Vietnam,Toptek Electronics Corporation

ANS hiện tại là đại lý của Toptek Electronics Corporation tại Việt Nam , mọi nhu cầu về sản phẩm Toptek Electronics Corporation , Quý khách hàng vui long liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ 1 cách tốt nhất – một số dòng sản phẩm – chúng tôi có hàng sẵn.

Sản Phẩm  Mã  Motor Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(460V, 4 Pole)

Topvert G1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa đa chức năng đa năng hiệu suất cao
(Chế độ V / F / Chế độ Vector không cảm biến / Chế độ V / F + PG / Chế độ Vector + PG)
230V, 1 pha: 0,4 ~ 2,2kW (0,5 ~ 3Hp)
230V, 3 pha: 0,4 ~ 75kW (0,5 ~ 100Hp)
460V, 3 pha: 0,75 ~ 315kW (1 ~ 422Hp)
575V, 3 pha: 0,75 ~ 560kW (1 ~ 750Hp)
G1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
430P7 0.75 1 2.4 3  3-Phase 0.1~600 3.3 Fan- IP 20 2.8/3.2 0.0178 G1-A
431P5 1.5 2 3.3 4.2   4.6 cooled   2.9/3.3
432P2 2.2 3 4.8 6 0-460 6.6   NEMA 1 2.9/3.3
433P7 3.7 5 6.8 8.5  (Max.) 9.4     2.9/3.3
435P5 5.5 7.5 10 13   14.3     3.0/3.5
437P5 7.5 10 14 18   19.8     3.3/3.8
43011 11 15 19 24   26.4     4.3/4.9 0.0211 G1-B
43015 15 20 25 32   35.2     5.0/5.6
43018 18.5 25 32 40   41.8     13.0/14.1 0.0515 G1-C
43022 22 30 38 48   49.5     13.0/14.1
43030 30 40 48 60   66     13.9/15.1
43037 37 50 64 80   80     13.9/15.1
43045 45 60 77 97   100     13.9/15.1
43055 55 75 94 118   121   IP 00 33.5/37.3 0.1802 G1-D
     
    NEMA 1
     
43075 75 100 121 152   165     37.1/41.0
43090 90 120 143 180   198     42.4/46.1 0.2082 G1-E
43110 110 150 191 240   242   (Option: 63.0/68.9 0.3357 G1-F
43132 132 175 215 270   286   IP20 64.5/70.4
43160 160 215 242 304   341     64.5/70.4
43185 185 250 295 370   405   IP21     G1-G
43220 220 300 359 450   440   NEMA 2)  
43280 280 375 414 520   535      
43315 315 420 486 610   649      
Sản Phẩm  Mã  Motor Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(575V, 4 Pole)

Topvert G1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa đa chức năng đa năng hiệu suất cao
(Chế độ V / F / Chế độ Vector không cảm biến / Chế độ V / F + PG / Chế độ Vector + PG)
230V, 1 pha: 0,4 ~ 2,2kW (0,5 ~ 3Hp)
230V, 3 pha: 0,4 ~ 75kW (0,5 ~ 100Hp)
460V, 3 pha: 0,75 ~ 315kW (1 ~ 422Hp)
575V, 3 pha: 0,75 ~ 560kW (1 ~ 750Hp)
G1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
630P7 0.75 1 1.5 1.4  3-Phase 0.1~600   Fan-cooled IP 20     G1-A
631P5 1.5 2 2.8 2.7 0-460 (Max.)        
632P2 2.2 3 4.1 3.9     NEMA 1    
633P7 3.7 5 6.3 6.1          
635P5 5.5 7.5 9.4 9          
637P5 7.5 10 11.4 11          
63011 11 15 17.7 17           G1-B
63015 15 20 22.9 22          
63018 18.5 25 28.1 27           G1-C
63022 22 30 33.3 32          
63030 30 40 42.6 41          
63037 37 50 54 52     IP 00     G1-D
63045 45 60 64.4 62          
63055 55 75 80 77     NEMA 1    
63075 75 100 102.9 99          
63090 90 120 129.9 125           G1-E
63110 110 150 145.5 140          
63132 132 175 181.9 175           G1-F
63160 160 215 223.4 215     (Option:    
63180 180 250 259.8 250     IP20    
63220 220 300 311 300          
63280 280 375 389 375     IP21     G1-G
63315 315 420 436.5 420     NEMA 2)    
63400 400 535 55.6 535          
63450 450 600 627.7 604          
63500 500 670 717 690          
63560 560 750 810.6 780          
Sản Phẩm  Mã  Động Cơ Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(230V, 4 Pole)
Topvert H1 Series AC Motor Drive
Động cơ AC Series Topvert
Ổ đĩa tốc độ cao hiệu suất cao
230V, 1 pha: 0,4-2,2kW (0,5-3Hp)
230V, 3 pha: 0,4-75kW (0,5-100Hp)
460V, 3 pha: 0,75-75kW (1-100Hp)
H1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
210P4 0.4 0.5 1.2 3  3-Phase 0.1~6000 3.3 Fan-cooled IP 20 2.6/3.1 0.0178 H1-A
210P7 0.75 1 2 5 0-240 (Max.) 5.5   2.7/3.1
211P5 1.5 2 3 7.5   8.3 NEMA 1 2.7/3.2
212P2 2.2 3 4.4 11   12.1   3.0/3.4
230P4 0.4 0.5 1.2 3  3-Phase 0.1~6000 3.3 Fan-cooled IP 20 2.6/3.0 0.0178 H1-A
230P7 0.75 1 2 5 0-240 (Max.) 5.5   2.8/3.2
231P5 1.5 2 3 7.5   8.3 NEMA 1 2.8/3.3
232P2 2.2 3 4.4 11   12.1   2.8/3.2
233P7 3.7 5 6.8 17   18.7   3.0/3.4
235P5 5.5 7.5 10 25   27.5   3.2/3.7
237P5 7.5 10 13 33   36.3   4.0/4.6 0.0211 H1-B
23011 11 15 20 49   53.9    11.9/13.0 0.0515 H1-C
23015 15 20 26 65   71.5    12.3/13.5
23018 18.5 25 30 75   82.5    13.0/14.2
23022 22 30 36 90   99    13.5/14.7
23030 30 40 48 120   132 IP 00 32.7/36.5 0.1802 H1-D
  NEMA 0
   
  (Option:
23037 37 50 58 145   161 IP20 37.5/41.2 0.2082 H1-E
23045 45 60 73 182   200 NEMA 1 38.3/42.1
23055 55 75 92 232   242 IP21 58.0/63.9 0.3357 H1-F
23075 75 100 120 300   330 NEMA 4) 59.4/65.4
Sản Phẩm  Mã  Motor Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
 (460V, 4 Pole)
Topvert H1 Series AC Motor Drive
Động cơ AC Series Topvert
Ổ đĩa tốc độ cao hiệu suất cao
230V, 1 pha: 0,4-2,2kW (0,5-3Hp)
230V, 3 pha: 0,4-75kW (0,5-100Hp)
460V, 3 pha: 0,75-75kW (1-100Hp)
H1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
430P7 0.75 1 2.4 3  3-Phase 0.1~6000 3.3 Fan-cooled IP 20 2.8/3.2 0.0178 H1-A
431P5 1.5 2 3.3 4.2 0-460 (Max.) 4.6   2.9/3.3
432P2 2.2 3 4.8 6   6.6 NEMA 1 2.9/3.3
433P7 3.7 5 6.8 8.5   9.4   2.9/3.3
435P5 5.5 7.5 10 13   14.3   3.0/3.5
437P5 7.5 10 14 18   19.8   3.3/3.8
43011 11 15 19 24   26.4   4.3/4.9 0.0211 H1-B
43015 15 20 25 32   35.2   5.0/5.6
43018 18.5 25 32 40   41.8   13.0/14.1 0.0515 H1-C
43022 22 30 38 48   49.5   13.0/14.1
43030 30 40 48 60   66   13.9/15.1
43037 37 50 64 80   80 IP 00  33.5/37.3 0.1802 H1-D
  NEMA 0
    
  (Option:
  IP20
43045 45 60 77 97   100 NEMA 1 33.5/37.3
43055 55 75 94 118   121 IP21 33.5/37.3
43075 75 100 121 152   165 NEMA 4) 37.1/41.0
Sản Phẩm  Mã  Motor Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
 (230V, 4 Pole)
Topvert P1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa xoay chiều dòng P1
Ổ đĩa biến mô-men xoắn hiệu suất cao cho Quạt & Bơm
230V, 3 pha: 0,75 ~ 90kW (1 ~ 120Hp)
460V, 3 pha: 1,5 ~ 400kW (2 ~ 535Hp)
575V, 3 pha: 0,75 ~ 630kW (2 ~ 850Hp)
P1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
230P7 0.75 1 1.4 3.6  3-Phase 0.1~600 4 Fan-cooled IP 20 2.6/3.0 0.0178 P1-A
231P5 1.5 2 2.3 6 0-240 (Max.) 6.6   2.8/3.2
232P2 2.2 3 3.4 9   9.9 NEMA 1 2.8/3.3
233P7 3.7 5 5 13   14.5   2.8/3.2
235P5 5.5 7.5 7.8 20   22.4   3.0/3.4
237P5 7.5 10 11.4 30   33   3.2/3.7
23011 11 15 15.1 40   43.6   4.0/4.6 0.0211 P1-B
23015 15 20 22.4 59   65    11.9/13.0 0.0515 P1-C
23018 18.5 25 29.7 78   86    12.3/13.5
23022 22 30 34.3 90   99    13.0/14.2
23030 30 40 41.2 108   119    13.5/14.7
23037 37 50 54.9 144   158 IP 00 32.7/36.5 0.1802 P1-D
  NEMA 0
   
  (Option:
23045 45 60 66.8 175   193 IP20 37.5/41.2 0.2082 P1-E
23055 55 75 83.2 218   240 NEMA 1 38.3/42.1
23075 75 100 101 264   290 IP21 58.0/63.9 0.3357 P1-F
23090 90 120 137 360   396 NEMA 4) 59.4/65.4
Sản Phẩm  Mã  Motor Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
 (460V, 4 Pole)
Topvert P1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa xoay chiều dòng P1
Ổ đĩa biến mô-men xoắn hiệu suất cao cho Quạt & Bơm
230V, 3 pha: 0,75 ~ 90kW (1 ~ 120Hp)
460V, 3 pha: 1,5 ~ 400kW (2 ~ 535Hp)
575V, 3 pha: 0,75 ~ 630kW (2 ~ 850Hp)
P1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
431P5 1.5 2 2.7 3.6  3-Phase 0.1~600 4 Fan-cooled IP 20 2.8/3.2 0.0178 P1-A
432P2 2.2 3 3.8 5 0-460 (Max.) 6   2.9/3.3
433P7 3.7 5 5.5 7.2   8 NEMA 1 2.9/3.3
435P5 5.5 7.5 7.8 10   11   2.9/3.3
437P5 7.5 10 11.9 16   17   3.0/3.5
43011 11 15 16.5 22   24   3.3/3.8
43015 15 20 21.9 29   32   4.3/4.9 0.0211 P1-B
43018 18.5 25 29.3 38   42   5.0/5.6
43022 22 30 34.8 48   50   13.0/14.1 0.0515 P1-C
43030 30 40 41.2 58   59   13.0/14.1
43037 37 50 55 72   79   13.9/15.1
43045 45 60 67 96   96 IP 00 33.5/37.3 0.1802 P1-D
43055 55 75 83 116   120   33.5/37.3
43075 75 100 101 142   145 NEMA 0 33.5/37.3
43090 90 120 137 182   198   37.1/41.0
43110 110 150 165 216   238   42.4/46.1 0.2082 P1-E
43132 132 175 201 288   290   63.0/68.9 0.3357 P1-F
43160 160 215 238 324   343 (Option: 64.5/70.4
43185 185 250 283 365   409 IP20 64.5/70.4
43220 220 300 337 444   486 NEMA 1     P1-G
43280 280 375 366 540   528 IP21  
43315 315 420 444 624   642 NEMA 4)  
43400 400 535 540 732   779    
Sản Phẩm  Mã  Motor Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(575V, 4 Pole)
Topvert P1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa xoay chiều dòng P1
Ổ đĩa biến mô-men xoắn hiệu suất cao cho Quạt & Bơm
230V, 3 pha: 0,75 ~ 90kW (1 ~ 120Hp)
460V, 3 pha: 1,5 ~ 400kW (2 ~ 535Hp)
575V, 3 pha: 0,75 ~ 630kW (2 ~ 850Hp)
P1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
630P7 0.75 1 1.5 1.4  3-Phase 0.1~600   Fan-cooled IP 20     P1-A
631P5 1.5 2 2.8 2.7 0-460 (Max.)        
632P2 2.2 3 4.1 3.9     NEMA 1    
633P7 3.7 5 6.3 6.1          
635P5 5.5 7.5 9.4 9          
637P5 7.5 10 11.4 11          
63011 11 15 17.7 17           P1-B
63015 15 20 22.9 22          
63018 18.5 25 28.1 27           P1-C
63022 22 30 33.3 32          
63030 30 40 42.6 41          
63037 37 50 54 52     IP 00     P1-D
63045 45 60 64.4 62          
63055 55 75 80 77     NEMA 0    
63075 75 100 102.9 99          
63090 90 120 129.9 125           P1-E
63110 110 150 145.5 140          
63132 132 175 181.9 175           P1-F
63160 160 215 223.4 215     (Option:    
63180 180 250 259.8 250     IP20    
63220 220 300 311 300     NEMA 1    
63280 280 375 389 375     IP21     P1-G
63315 315 420 436.5 420     NEMA 4)    
63400 400 535 55.6 535          
63450 450 600 627.7 604          
63500 500 670 717 690          
63560 560 750 810.6 780