Đại lý Toptek Electronics Corporation Vietnam,Toptek Electronics Corporation Vietnam,Toptek Electronics Corporation

ANS hiện tại là đại lý của Toptek Electronics Corporation tại Việt Nam , mọi nhu cầu về sản phẩm Toptek Electronics Corporation , Quý khách hàng vui long liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ 1 cách tốt nhất – một số dòng sản phẩm – chúng tôi có hàng sẵn.

Sản Phẩm  Mã  Áp Dụng Động Cơ Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(230V, 4 Pole)
Ổ đĩa mini đa năng hiệu suất cao
(V/F mode / Chế độ cảm biến Vector)
1-Phase, 110V : 0.2-0.75kW (0.25-1Hp)
1-Phase, 230V : 0.4-2.2kW (0.5-3Hp)
3-Phase, 230V : 0.4-3.7kW (0.5-5Hp)
3-Phase, 460V : 0.75-3.7kW (1-5Hp)
S1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
110P2 0.2 0.25 0.6 1.6  3-Phase 0.1~600 6.1 Fan-cooled IP 20   0.0054 S1-A
110P4 0.4 0.5 1.2 3 0-240 (Max.) 11.4    
110P7 0.75 1 2 5   19.1 NEMA 1  
Ổ đĩa compact mục đích chung hiệu năng cao
(Chế độ V / F / Chế độ Vector không cảm biến)
110 V, 1 pha: 0,2-1,5kW (0,25-2Hp)
230V, 1 pha: 0,2-2,2kW (0,25-3Hp)
230V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
460V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
210P4 0.4 0.5 1.2 3  3-Phase 0.1~600 5.7 Fan-cooled IP 20 1.0/1.2 0.0054 S1-A
210P7 0.75 1 2 5 0-240 (Max.) 9.5   1.0/1.2
211P5 1.5 2 3 7.5   14.3 NEMA 1 1.2/1.5
(212P2) 2.2 3 4.4 11   21       (S1-B)
230P4 0.4 0.5 1.2 3  3-Phase 0.1~600 3.3 Fan-cooled IP 20 1.0/1.2 0.0054 S1-A
230P7 0.75 1 2 5 0-240 (Max.) 5.5   1.0/1.2
231P5 1.5 2 3 7.5   8.3 NEMA 1 1.2/1.5
(232P2) 2.2 3 4.4 11   12.1       (S1-B)
(233P7) 3.7 5 6.8 17   18.7    
Sản Phẩm  Mã  Áp Dụng Động Cơ Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(460V, 4 Pole)
Ổ đĩa compact mục đích chung hiệu năng cao
(Chế độ V / F / Chế độ Vector không cảm biến)
110 V, 1 pha: 0,2-1,5kW (0,25-2Hp)
230V, 1 pha: 0,2-2,2kW (0,25-3Hp)
230V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
460V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
S1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
430P4 0.4 0.5 1.3 1.6  3-Phase 0.1~600 1.8 Fan-cooled IP 20   0.0054 S1-A
430P7 0.75 1 2.4 3 0-460 (Max.) 3.3    
431P5 1.5 2 3.3 4.2   4.6 NEMA 1  
432P2 2.2 3 4.8 6   6.6       (S1-B)
433P7 3.7 5 6.8 8.5   9.4    
Sản Phẩm  Mã  Áp Dụng Động Cơ Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(230V, 4 Pole)

Topvert E1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa compact mục đích chung hiệu năng cao
(Chế độ V / F / Chế độ Vector không cảm biến)
110 V, 1 pha: 0,2-1,5kW (0,25-2Hp)
230V, 1 pha: 0,2-2,2kW (0,25-3Hp)
230V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
460V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
E1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
110P2 0.2 0.25 0.6 1.6  3-Phase 0.1~600 6.1 Fan-cooled IP 20   0.0084 E1-A
110P4 0.4 0.5 1.2 3 0-240 (Max.) 11.4    
110P7 0.75 1 2 5   19.1 NEMA 1  
111P5 1.5 2 3 7.5   28.6    
210P2 0.2 0.25 0.6 1.6  3-Phase 0.1~600 3 Fan-cooled IP 20  1.5/1.8 0.0084 E1-A
210P2A 0-240 (Max.)     0.0066 E1-S
210P4 0.4 0.5 1.2 3   5.7 NEMA 1  1.5/1.9 0.0084 E1-A
210P4A       0.0066 E1-S
210P7 0.75 1 2 5   9.5    1.6/1.9 0.0084 E1-A
210P7A       0.0066 E1-S
211P5 1.5 2 3 7.5   14.3    1.6/2.0 0.0084 E1-A
211P5A       0.0066 E1-S
212P2 2.2 3 4.4 11   21   1.7/2.0 0.0084 E1-A
230P4 0.4 0.5 1.2 3  3-Phase 0.1~600 3.3 Fan-cooled IP 20  1.5/1.9   E1-A
0-240 (Max.)   0.0084
230P4A   NEMA 1   0.0066 E1-S
230P7 0.75 1 2 5   5.5    1.6/1.9 0.0084 E1-A
230P7A       0.0066 E1-S
231P5 1.5 2 3 7.5   8.3    1.6/1.9 0.0084 E1-A
231P5A       0.0066 E1-S
232P2 2.2 3 4.4 11   12.1   1.6/2.0 0.0084 E1-A
233P7 3.7 5 6.8 17   18.7   1.7/2.0
(235P5) 5.5 7.5 10 25   27.5        (E1-B)
(237P5) 7.5 10 13 33   36.3     
Sản Phẩm  Mã  Áp Dụng Động Cơ Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(460V, 4 Pole)

Topvert E1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa compact mục đích chung hiệu năng cao
(Chế độ V / F / Chế độ Vector không cảm biến)
110 V, 1 pha: 0,2-1,5kW (0,25-2Hp)
230V, 1 pha: 0,2-2,2kW (0,25-3Hp)
230V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
460V, 3 pha: 0,4-7,5kW (0,5-10Hp)
E1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
430P4 0.4 0.5 1.3 1.6  3-Phase 0.1~600 1.8 Fan-cooled IP 20  1.6/1.9  0.0084 E1-A
430P7 0.75 1 2.4 3 0-460 (Max.) 3.3    1.6/1.9
431P5 1.5 2 3.3 4.2   4.6 NEMA 1  1.6/2.0
432P2 2.2 3 4.8 6   6.6   1.6/2.0 0.0084 E1-A
433P7 3.7 5 6.8 8.5   9.4   1.7/2.0
(435P5) 5.5 7.5 10 13   14.3       (E1-B)
(437P5) 7.5 10 14 18   19.8    
Sản Phẩm  Mã  Motor Tỷ Lệ Đầu ra Nguồn Điện Cấu Trúc
(230V, 4 Pole)

Topvert G1 Series AC Motor Drive
Ổ đĩa đa chức năng đa năng hiệu suất cao
(Chế độ V / F / Chế độ Vector không cảm biến / Chế độ V / F + PG / Chế độ Vector + PG)
230V, 1 pha: 0,4 ~ 2,2kW (0,5 ~ 3Hp)
230V, 3 pha: 0,4 ~ 75kW (0,5 ~ 100Hp)
460V, 3 pha: 0,75 ~ 315kW (1 ~ 422Hp)
575V, 3 pha: 0,75 ~ 560kW (1 ~ 750Hp)
G1-xxxxx Nguồn Điện  Mã Lực
(HP)
Năng Suất Dòng Điện Điện Áp Tần Suất Điện áp phương pháp làm lạnh Bảo Vệ Trọng Lượng Khối Mã Hóa
(kW) (kVA) (A) (V) (Hz) (A) (kg) (CBM)
210P4 0.4 0.5 1.2 3  3-Phase 0.1~600 3.3 Fan-cooled IP 20 2.6/3.1 0.0178 G1-A
210P7 0.75 1 2 5 0-240 (Max.) 5.5   2.7/3.1
211P5 1.5 2 3 7.5   8.3 NEMA 1 2.7/3.2
212P2 2.2 3 4.4 11   12.1   3.0/3.4
230P4 0.4 0.5 1.2 3  3-Phase 0.1~600 3.3 Fan-cooled IP 20 2.6/3.0 0.0178 G1-A
230P7 0.75 1 2 5 0-240 (Max.) 5.5   2.8/3.2
231P5 1.5 2 3 7.5   8.3 NEMA 1 2.8/3.3
232P2 2.2 3 4.4 11   12.1   2.8/3.2
233P7 3.7 5 6.8 17   18.7   3.0/3.4
235P5 5.5 7.5 10 25   27.5   3.2/3.7
237P5 7.5 10 13 33   36.3   4.0/4.6 0.0211 G1-B
23011 11 15 20 49   53.9    11.9/13.0 0.0515 G1-C
23015 15 20 26 65   71.5    12.3/13.5
23018 18.5 25 30 75   82.5    13.0/14.2
23022 22 30 36 90   99    13.5/14.7
23030 30 40 48 120   132 IP 00 32.7/36.5 0.1802 G1-D
  NEMA 1
   
  (Option:
23037 37 50 58 145   161 IP20 37.5/41.2 0.2082 G1-E
23045 45 60 73 182   200   38.3/42.1
23055 55 75 92 232   242 IP21 58.0/63.9 0.3357 G1-F
23075 75 100 120 300   330 NEMA 2) 59.4/65.4