THIẾT BỊ ĐO CHIỀU DÀY HANS-SCHMIDT

Máy đo chiều dày dòng được chia làm 3 loại chính

Thickness Gauge D-2000

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm, 0 - 25 mm, 0 - 50 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: LCD

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2000 series:

Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D-2000-T DIN EN ISO 5084 Textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2000-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2000-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2000-G2 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa , 20 kPa and 
200 kPa
D-2000-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2000-P* DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2000-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2000-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2000-Gi   Rubber 35.68 10 5 kPa
      Chỏm thướt cặp    
D-2000-F* DIN 53370 Foils R 30 mm   0.5 N

Thickness Gauge D-2010

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm hay 0 - 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2010 series:

Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D-2010-T DIN EN ISO 5084 textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2010-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2010-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2010-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2010-P DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2010-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2000-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2000-Gi   Rubber 35.68 10 5 kPa
      Chỏm thướt cặp    
D-2000-F DIN 53370 Foils R 30 mm   0.5 N

Thickness Gauge D-2020

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm hay 0 - 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display
Có thể điều chỉnh nguồn cung cấp dữ liệu

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2020 series:

Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D2020-T DIN EN ISO 5084 textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2020-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2020-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2020-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2020-P DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2020-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2020-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2020-Gi   Rubber 35.68 10 5 kPa
      Chỏm thướt cặp    
D-2020-F DIN 53370 Foils R 30 mm   0.5 N