Đại lý Thermalwire Vietnam,Thermalwire Vietnam,Thermalwire
ANS hiện tại là đại lý của Thermalwire tại Việt Nam , mọi nhu cầu về sản phẩm Thermalwire, Quý khách hàng vui long liên hệ với chúng tôi để được tư vấn
SOAKING PIT | 200°C (392°F) Soaking Pit Multi-Conductor Cable 600 Volt | 200°C (392°F) cáp ngâm nhiều dây dẫn 600 Volt | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
SRGK | 200°C (392°F) Type SRGK Multi-Conductor Flame Retardant Instrumentation Cable 600V | 200°C (392°F) Type SRGK loại thiết bị chống cháy đa dây dẫn 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
PLTC 3000V | 200°C PLTC 300V (Power Limited Tray Cable) UL Listed Unshielded | 200°C PLTC 300V (cáp khay giới hạn nguồn) được liệt kê UL không được bảo vệ | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
3000V PLTC | 200°C Shielded 300V PLTC (Power Limited Tray cable) UL Listed | 200°C Shielded 300V PLTC (cáp khay giới hạn nguồn) được liệt kê UL | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
200°C Shielded Multi-Conductor Plenum Cable | 200°C cáp Plenum nhiều dây dẫn được bảo vệ | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
538°C (842°F) Extreme Heat Ribbon Cable 300V | 538°C (842°F) cáp nhiệt lực cao 300V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
AWG_MP1 | 150℃ 4C 16 AWG Grundfos Pump MP1 Flat Cable (Euro and US versions) | cáp 150℃ 4C 16 AWG Grundfos Pump MP1 Flat (phiên bản EURO & USA) | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
FEP | 200°C (392°F) FEP High Temperature Ribbon Cable | 200°C (392°F) FEP cáp băng nhiệt độ cao | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
High Voltage Wire | cáp dây cao thế | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
CST 450 | 450°C (842°F) Thermal Wire CST 450 Flare Stack Cable up to 25,000VDC Grade III | 450°C (842°F) dây nhiệt CST 450 dây cáp nhiệt độ lên đến 25,000VDC Grade III | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
PTFE | 250°C (482°F) PTFE Insulated High-Voltage Lead Wire 25,000KVDC | 250°C (482°F) PTFE dây dẫn điện cao thế cách điện 25,000KVDC | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
SR-250 | 250°C (482°F) SR-250 Silicone Rubber High-Voltage Lead Wire 25,000 VDC | 250°C (482°F) SR-250 dây chì cao su silicon 25,000 VDC | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
10KVAC | 250°C (482°F) Thermal Wire SRGE Flare Stack Cable 10KVAC 25KVdc Grade II | 250°C (482°F) dây nhiệt SRGE cáp nhiệt 10KVAC 25KVdc Grade II | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
ETFE | 150°C (302°F) ETFE Insulated High-Voltage Lead Wire 10,000 VAC | 150°C (302°F) ETFE dây dẫn điện áp cao cách nhiệt 10,000 VAC | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
60KVDC | 150°C (302F°F) Silicone Rubber High-Voltage Lead Wire Up to a maximum 60 KVDC | 150°C (302F°F) dây cao su silicon lên đến tối đa 60 KVDC | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
Gas Turbine | tuabin khí | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
Gas Turbine Multi-Core Electric Cable 450°C 600V | cáp điện đa lõi tuabin 450°C 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
Gas Turbine Single-Core Electric Cable 450°C 600V | cáp điện lõi đơn tuabin khí 450°C 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
Gas Turbine Single Conductor Cable 250°C 600V | cáp đơn tuabin khí 250°C 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
Gas Turbine Multi–Conductor Shielded Cable 200°C 600V | cáp tuabin khí đa dây thép được bảo vệ 200°C 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
Armored HEI & Fire Resistive Cables | cáp bọc thep HEI và chống cháy | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
HEI | Multi-Conductor HEI Cable Armored 250°C 10KVAC 25KVDC | cáp HEI nhiều dây dẫn bọc thép 250°C 10KVAC 25KVDC | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
HEI | Multi-Conductor High Energy Ignition Cable Armored 450°C 10KVAC 25KVDC | cáp đánh lửa đa dây bọc thép 450°C 10KVAC 25KVDC | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
THERMAFLAME1000-CIC | 200°C Thermaflame 5000 – Circuit Integrity Cable (CIC) | 200°C Thermaflame 5000 – cáp toàn vẹn mạch (CIC) | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
THERMAFLAME1000-CIC | 90°C Thermaflame 1000 (continuous 750°C for 90 minutes) – Fire Rated Circuit Integrity Cable (CIC) | 90°C Thermaflame 1000 (continuous 750°C for 90 minutes) – cáp toàn vẹn mạch chống cháy (CIC) | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
ACWL | Airplane Warning Light Cables (ACWL) | cáp cảnh báo dùng cho máy bay | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
200°C (392°F) Stationary ACWL Cable FEP UL Tray Cables 600V | 200°C (392°F) dây cáp tĩnh ACWL FEP UL Tray Cables 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
200°C (392°F) Retractable ACWL Unshielded Cable FEP Insulation/Silicone Rubber Jacket 600V | 200°C (392°F) dây cáp có thể rút lại ACWL không được bọc cách điện FEP vỏ cao su/ silicon 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
Thermocouple | dây cáp cặp nhiệt độ | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
842F | High temperature multi pair type K thermocouple cable 450°C (842F) | cặp nhiệt điện loại K nhiệt độ cao 450°C (842F) | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
K& KX | Type K and KX Shielded Pairs Thermocouple Armored 250°C | cặp nhiệt điện loại K and KX bảo vệ bọc thép 250°C | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
MI | 1260°C MI Thermocouple Cable | 1260°C MI cáp cặp nhiệt điện | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
Wire Duplex | 1204°C Nextel® Insulated Thermocouple Wire Duplex (Parallel Construction) | 1204°C Nextel® dây cặp nhiệt điện cách nhiệt(cấu tạo song song) | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
Fiberglass_704 | 704°C (1300°F) Fiberglass Insulated Thermocouple Wire (Parallel Construction) | 704°C (1300°F) dây cặp nhiệt cách điện (cấu tạo song song) | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
Fiberglass_482 | 482°C (900°F) Fiberglass Insulated Thermocouple Wire | 482°C (900°F) dây cặp nhiệt cách điện | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
PFA | 260°C (500°F) PFA Insulated Thermocouple Wire | 260°C (500°F) PFA dây cặp nhiệt cách điện | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
FEP | 200°C (392°F) FEP Insulated Thermocouple Wire | 200°C (392°F) FEP dây cặp nhiệt cách điện | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
NEC Fixture Wire | dây cố định NEC | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
PAF | 250°C (482°F) Type PAF (UL®) Listed Fixture Wire Solid or 7 Strand 600 Volt 18AWG-14AWG | 250°C (482°F) Type PAF (UL®) dây cố định nguyên khối được liệt kê hoặc bện thành 7 sợi 600 Volt 18AWG-14AWG | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
PF | 200°C (392°F) Type PF (UL®) Listed Fixture Wire Solid or 7 Strand 600 Volt 18AWG-14AWG | 200°C (392°F) Type PF (UL®) dây cố định nguyên khối được liệt kê hoặc bện thành 7 sợi 600 Volt 18AWG-14AWG | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
ZHF | 200°C (392°F) Type ZHF (UL®) Listed Fixture Wire Solid or 7 Strand 600 Volt 18AWG-14AWG | 200°C (392°F) Type ZHF (UL®) dây cố định nguyên khối được liệt kê hoặc bện thành 7 sợi 600 Volt 18AWG-14AWG | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
General Wiring | dây điện tổng hợp | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire | |
UL PFAH | 250°C (482°F) UL PFAH Insulated Power Cable 600 Volt | 250°C (482°F) UL PFAH cáp cách điện 600 Volt | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
SA | 200°C (392°F) SA Silicone Rubber/Glass Braid Motor Lead Wire 600V | 200°C (392°F) SA dây dẫn bằng cao su/ thủy tinh bằng sợi silicon 600V | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
UL FEP | 200°C (392°F) UL FEP Insulated Building Cable 600 Volt | 200°C (392°F) UL FEP cáp xây dựng cách điện 600 Volt | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
UL FEPB | 200°C (392°F) UL FEPB Insulated Building Cable 600 Volt | 200°C (392°F) UL FEPB cáp xây dựng cách điện 600 Volt | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
Z (UL®) | 150°C (302°F) Type Z (UL®) Listed General Wiring 600 Volt 14AWG-4/0 AWG | 150°C (302°F) Type Z (UL®) dây điện tổng hợp 600 Volt 14AWG-4/0 AWG | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |
ZW (UL®) | 150°C (302°F) Type ZW (UL®) Listed General Wiring 600 Volt 14AWG-4/0 AWG | 150°C (302°F) Type ZW (UL®) dây điện tổng hợp 600 Volt 14AWG-4/0 AWG | Thermalwire Vietnam, đại lý Thermalwire |