Đại lý Đại lý Givi Misure Việt Nam,Givi Misure Việt Nam,Givi Misure
ANS hiện tại là đại lý của Givi Misure tại Việt Nam, mọi nhu cầu về sản phẩm Givi Misure, Quý khách hàng vui long liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ 1 cách tốt nhất – một số dòng sản phẩm – chúng tôi có hàng sẵn.
No | Code | Description | Hãng |
1 | GVS200 T01E 0720 1028 VL M0.5/S CG1 APR | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam | |
2 | GVS200 T5E | 320mm, S/N: 08161381 08695 06102 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
3 | CV103 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam | |
4 | MP100 10000 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam | |
5 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam | ||
6 | MTS M10C F 528VQ | s/n: 1902663 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
7 | MP200 16000 | Magnetic band 16 meter | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
8 | SP202 02080 | Aluminium support | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
9 | MTV M2KE 528VS M02/S CG1 | Reading system with sine-wave output (1 Vpp) | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
10 | MP200 16000 | Magnetic band 16 meter | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
11 | SP202 02080 | Aluminium support | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
12 | MTV M2KE 528VS M02/S CG1 | Reading system with sine-wave output (1 Vpp) | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
13 | 271851-570-0 | Cable 5M M12-M23 MTV, female M12 - 8pins, male M23 - 12pins, length 5m. Pomini code 271851-570-0 (extension cable for MTV M2KE 528VSM02/S CG1) |
Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
14 | MTV M2KE 528VSM02/S CG1 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam | |
15 | MTS-H-5C-528VL-M03/N-SC-F | Sensor | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
16 | MP500 | Magnetic band, (L=4Met) | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
17 | GVS600 V20C 02240 05VS M04 SC | optical scale | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
18 | GVS600 V20C 01340 05VS M04 SC | optical scale | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
19 | GMS V40C 07840 05VS M04 SC | optical scale | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
20 | GVS202S T5E 0370 05VL M0 | 5/S CV Zero ref 30mm right/left Qty: 4 |
Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
21 | MTS H10C 528VL | SN: 1304199 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
22 | SP202 02080 | Magnetic stripe support for MP200 width 18.5mm, thickness 2mm, aluminum material 2080 length |
Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
23 | MTV M2KE 528VS M02/S CG1 | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam | |
24 | MP200 | Magnetic band MP200, width 10mm, thickness1.3mm, maximum length 50m, pole pitch 2+2mm | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
25 | SP202 | Magnetic stripe support for MP200 width 18.5mm, thickness 2mm, aluminum material |
Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |
26 | MTV M2KE 528VS | Magnetic head per linear encoder MTV M2KE 528VS M03/N Cnn, SN 1605309, power supply 5-28.8VDC, accuracy ±8µm, | Givi Misure, GiviMisure Vietnam, Đại lý Givi Misure Việt Nam |