LIST CODE TECSYSTEM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MODEL |
CODE |
Tên Tiếng Việt |
Tên Tiếng Anh |
Tên Hãng |
1 |
NT539 |
1CN0023 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
2 |
T119 |
1CN0048 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
3 |
T30 |
1CN0071 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
4 |
NT511 |
1CN0104 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
5 |
FIBER OPTICAL SYSTEM |
1FK0002 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
6 |
NT935 AD |
1CN0135 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
7 |
T154 |
1CN0155 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
8 |
T1048 |
1CN0163 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
9 |
NTF999 |
1CN0214 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
10 |
NT935-IR AD + TIR409 |
1CN0170 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp đúc nhựa và bộ biến áp trung thế khô |
Temperature Control Of Cast Resin And Dry Mv Transformers |
Tecsystem Vietnam |
11 |
NT133-3 |
1CN0008 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp công suất và bộ biến áp dầu kín |
Temperature Control Of Power And Sealed Oil Transformers |
Tecsystem Vietnam |
12 |
TPL503 SYSTEM |
1CN0195 + 1AC0076 |
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của bộ biến áp công suất và bộ biến áp dầu kín |
Temperature Control Of Power And Sealed Oil Transformers |
Tecsystem Vietnam |
13 |
T412 |
1CN0074 |
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ máy móc |
Temperature Control Systems Of Electric Machines |
Tecsystem Vietnam |
14 |
NT538 |
1CN0137 |
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ máy móc |
Temperature Control Systems Of Electric Machines |
Tecsystem Vietnam |
15 |
T512 RS485 |
1CN0186 |
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ máy móc |
Temperature Control Systems Of Electric Machines |
Tecsystem Vietnam |
16 |
MT4X4 D |
1CN0197 |
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ máy móc |
Temperature Control Systems Of Electric Machines |
Tecsystem Vietnam |
17 |
MM453 AD |
MM453 AD |
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ máy móc |
Temperature Control Systems Of Electric Machines |
Tecsystem Vietnam |
18 |
Universal Bar Diam 80 |
1BA0059 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
19 |
Universal Bar Diam 80 For Ul Fans |
1BA0060 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
20 |
BAR 400 |
1BA0011 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
21 |
BAR 600 |
1BA0014 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
22 |
BAR 800 |
1BA0016 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
23 |
VRT 200 |
1CN0188 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
24 |
VRT600 |
1CN0201 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
25 |
Trbh Ventilation System |
TRBH |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
26 |
TTG240 - Fan series TTG |
1VN0028 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
27 |
TTG300 - Fan series TTG |
1VN0031 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
28 |
TTG360 - Fan series TTG |
1VN0034 |
Hệ thống thông gió ép |
Forced Ventilation Systems |
Tecsystem Vietnam |
29 |
CONV ETH |
1AC0070 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
30 |
NT935 ETH |
1CN0134 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
31 |
FIBER OPTICAL SYSTEM ETH |
1FK0003 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
32 |
NT538 ETH |
1CN0136 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
33 |
T1048 ETH |
1CN0152 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
34 |
NT538 WS-EVO |
1CN0223 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
35 |
NT935 WS-EVO |
1CN0224 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
36 |
T154 WS |
1CN0247 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
37 |
ETH MANAGER SOFTWARE |
1SW0001 |
Bộ kết nối và quản lý dữ liệu |
Connectivity And Data Management |
Tecsystem Vietnam |
38 |
Electrical Panels |
1QUXXXX |
Hộp điện |
Electrical Panels |
Tecsystem Vietnam |
39 |
NT311 & TPU |
1CN0251- 1AC0079 |
Hộp điện |
Electrical Panels |
Tecsystem Vietnam |