E+H Vietnam,Vibronic Point level detection Liquiphant FTL33-AA4U3AB3CJ E+H

Vibronic
Point level detection
Liquiphant FTL33
 

 

282802

E+H

FTL33-AA4U3AB3CJ

FTL33-11C6/0

Liquiphant FTL33

Point level, vibronic.

Application: liquids.

Hygiene.

Thông số kỹ thuật trong nháy mắt
Nhiệt độ quy trình
-40 ° C ... 150 ° C
(-40 ° F ... 302 ° F)

Quy trình áp suất / tối đa. giới hạn quá áp
Chân không ... 40 bar
(Chân không ... 580 psi)

Min. mật độ trung bình
> 0,7g / cm³
(> 0,5g / cm³ tùy chọn)

Lĩnh vực ứng dụng
Liquiphant FTL33 là công tắc đo mức điểm cho chất lỏng. FTL33 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng thực phẩm và đồ uống, nơi có yêu cầu vệ sinh. Liquiphant được sử dụng để ngăn chặn quá mức hoặc bảo vệ máy bơm chạy khô. Khả năng IO-Link cho phép cài đặt thông số dễ dàng.
Gọn nhẹ:
- Cảm biến rung nhỏ nhất trên thị trường
An toàn:
- Tự giám sát liên tục
- Chuyển mạch đáng tin cậy độc lập với các thuộc tính phương tiện
Dễ:
- Không có hiệu chuẩn
- Cắm và chạy
-Kết nốiIO-Link

Công tắc mức điểm trong thiết kế vệ sinh nhỏ gọn với vỏ thép không gỉ cho ngành công nghiệp thực phẩm.

Kết nối quy trình: Chủ đề, kết nối quy trình hợp vệ sinh, bộ điều hợp quy trình M24

Nhiệt độ: -40 đến + 150 ° C (-40 đến + 302 ° F)

Áp suất: -1 đến + 40bar (-14,5 đến + 580psi)

Độ nhám bề mặt: 0,76µm hoặc 1,5µm

Phòng ngừa tràn và phát hiện rò rỉ WHG, chứng chỉ vệ sinh, báo cáo kiểm tra cuối cùng

Lợi ích
Được thiết kế cho các ứng dụng hợp vệ sinh, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm - có sẵn các kết nối và phê duyệt quy trình hợp vệ sinh. IO-Link giảm chi phí và độ phức tạp do cấu hình thiết bị dễ dàng thông qua các công cụ kỹ thuật

Đảm bảo khả năng làm sạch CIP và SIP - lên đến cấp bảo vệ IP69k

Được thiết kế theo các yêu cầu cao nhất về chất lượng và tính bền vững với môi trường, Liquiphant tự giám sát cung cấp khả năng chuyển mạch an toàn trong trường hợp mất nguồn điện

Không phụ thuộc vào việc thay đổi thuộc tính phương tiện, một điểm chuyển mạch chính xác được cung cấp

Một cảm biến plug & play thực sự được cung cấp mà không cần điều chỉnh ngay cả khi thay đổi phương tiện. Phép đo không bị ảnh hưởng bởi độ dẫn điện, tích tụ, nhiễu loạn, dòng chảy hoặc bọt khí

Không cần hiệu chuẩn, không cần bí quyết hoặc công cụ cụ thể (ví dụ: phần mềm)

Thiết kế chắc chắn được làm bằng thép không gỉ (316L) đảm bảo độ bền cao nhất - không có bộ phận bị di chuyển bằng cơ học, không cần bảo trì

Code:  750167

Description: PNOZ s7.1 24VDC 3 n/o  cascade

contact expansion

 

Code:  750107

Description: PNOZ s7 24VDC 4 n/o 1 n/c

contact expansion

 

 

Code:  750104

Description: PNOZ s4 24VDC 3 n/o 1 n/c

safety relay

 

Code:  750102

Description: PNOZ s2 24VDC 3 n/o 1 n/c

Safety relays

 

 

Code:  750111

Description: PNOZ s11 24VDC 8 n/o 1 n/c

contact expansion

 

 

Code:  750109

Description: PNOZ s9 24VDC 3 n/o t 1 n/c t

safety relay

 

Code:  750177

Description: PNOZ s7.2 24VDC 4 n/o 1 n/c expand

contact expansion

 

282802

E+H

FTL33-AA4U3AB3CJ

FTL33-11C6/0

Liquiphant FTL33

Point level, vibronic.

Application: liquids.

Hygiene.

 

 

82436

IFM

Inductive proximity switch

Type: IN-3002-BPKG/AS

Part-no.: IN 5230

 

82498

IFM

Retro-reflective sensor

Type: OJPLFPKG/SO/AS

Part-no.: OJ 5036

 

822795

IFM

Pressure sensors

Type: PM-,25BREA01-4-ZVG/US

p/n.: PM1608

No.

Series

 

 

Vietnam Brand

1

Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23

Gauge pressure

Đồng hồ đo áp suất

Đai lí Endress+Hauser 

2

Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B

Absolute and gauge pressure

Đồng hồ đo áp suất

Đai lí Endress+Hauser 

3

Liquiphant FTL31 

Point level switch

Công tắc mức điểm

Đai lí Endress+Hauser 

4

Liquiphant FTL33

Point level switch

Công tắc mức điểm

Đai lí Endress+Hauser 

5

Liquipoint FTW23

Cost effective point level switch

Công tắc mức điểm

Đai lí Endress+Hauser 

6

Liquipoint FTW33

Cost effective point level switch

Công tắc mức điểm

Đai lí Endress+Hauser 

7

Nivotester FTW325

Point level switch

Công tắc mức điểm

Đai lí Endress+Hauser 

8

Nivotester FTL325N

Switching unit

Công tắc mức điểm

Đai lí Endress+Hauser 

9

Liquifloat T FTS20 

Float switch

Công tắc phao

Đai lí Endress+Hauser 

10

Micropilot FMR10

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

11

Prosonic T FMU30

Compact transmitters

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

12

Liquicap T FMI21

Two-rod probe

Đầu dò hai que

Đai lí Endress+Hauser 

13

Soliswitch FTE20

Rotary paddle switch

Công tắc cánh khuấy quay

Đai lí Endress+Hauser 

14

Prosonic T FMU30

Ultrasonic measurement

Thiết bị đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

15

Proline Promag 10D

Electromagnetic flowmeter

Lưu lượng kế

Đai lí Endress+Hauser 

16

Flowphant T DTT31

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

17

Flowphant T DTT35

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

18

Easytemp TMR31

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

19

Easytemp TMR35

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

20

iTHERM TM401

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

21

Easytemp TSM187

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

22

Easytemp TSM487

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

23

Omnigrad T TST187

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

24

Omnigrad T TST487

thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

25

Thermophant T TTR31

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

26

Thermophant T TTR35

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

27

Liquiline CM14

1-channel transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

28

Ecograph T RSG35

Universal Graphic Data Manager

Bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

29

RIA15

Loop-powered indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

30

RMA42

Process transmitter with control unit

Bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

31

RTA421

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

32

RN221N

Active barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

33

RB223 

Loop powered passive barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

34

FTL31-AA1U2AAWB

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

35

FTL31-AA1U2AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

36

FTL31-AA1U2AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

37

FTL31-AA1U2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

38

FTL31-AA1U3AAWB

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

39

FTL31-AA1U3AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

40

FTL31-AA1U3AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

41

FTL31-AA1U3AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

42

FTL31-AA1U2BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

43

FTL31-AA1U2BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

44

FTL31-AA1U2BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

45

FTL31-AA1U2BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

46

FTL31-AA1U3BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

47

FTL31-AA1U3BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

48

FTL31-AA1U3BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

49

FTL31-AA1U3BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

50

FTL31-AA1V2AAWB

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

51

FTL31-AA1V2AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

52

FTL31-AA1V2AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

53

FTL31-AA1V2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

54

FTL31-AA1V3AAWB

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

55

FTL31-AA1V3AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

56

FTL31-AA1V3AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

57

FTL31-AA1V3AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

58

FTL31-AA1V2BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

59

FTL31-AA1V2BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

60

FTL31-AA1V2BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

61

FTL31-AA1V2BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

62

FTL31-AA1V3BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

63

FTL31-AA1V3BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

64

FTL31-AA1V3BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

65

FTL31-AA1V3BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

66

FTL31-AA4 M2AAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

67

FTL31-AA4 M2AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

68

FTL31-AA4M2AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

69

FTL31-AA4M2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

70

FTL31-AA4M2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

71

FTL31-AA4M3AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

72

FTL31-AA4M3AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

73

FTL31-AA4M3AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

74

FTL31-AA4M2BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

75

FTL31-AA4M2BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

76

FTL31-AA4M2BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

77

FTL31-AA4M2BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

78

FTL31-AA4M3BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

79

FTL31-AA4M3BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

80

FTL31-AA4M3BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

81

FTL31-AA4M3BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

82

FTL31-AA4U2AAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

83

FTL31-AA4U2AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

84

FTL31-AA4U2AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

85

FTL31-AA4U2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

86

FTL31-AA4U2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

87

FTL31-AA4U3AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

88

FTL31-AA4U3AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

89

FTL31-AA4U3AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

90

FTL31-AA4U2BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

91

FTL31-AA4U2BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

92

FTL31-AA4U2BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

93

FTL31-AA4U2BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

94

FTL31-AA4U3BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

95

FTL31-AA4U3BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

96

FTL31-AA4U3BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

97

FTL31-AA4U3BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

98

FTL31-AA4V2AAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

99

FTL31-AA4V2AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

100

FTL31-AA4V2AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

101

FTL31-AA4V2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

102

FTL31-AA4V2AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

103

FTL31-AA4V3AAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

104

FTL31-AA4V3AAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

105

FTL31-AA4V3AAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

106

FTL31-AA4V2BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

107

FTL31-AA4V2BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

108

FTL31-AA4V2BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

109

FTL31-AA4V2BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

110

FTL31-AA4V3BAWBJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

111

FTL31-AA4V3BAW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

112

FTL31-AA4V3BAWDJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

113

FTL31-AA4V3BAWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

114

71258355

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

115

71258357

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

116

52001051

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

117

71258358

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

118

52010285

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

119

52006263

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

120

71267011

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

121

FTL33-AA 2ABW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

122

FTL33-AA 2ABWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

123

FTL33-AA 2ABX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

124

 FTL33-AA 3ABW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

125

FTL33-AA 3ABWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

126

FTL33-AA 3ABX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

127

 FTL33-AA 2ACW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

128

 FTL33-AA 2ACWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

129

FTL33-AA 2ACX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

130

 FTL33-AA 3ACW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

131

 FTL33-AA 3ACWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

132

 FTL33-AA 3ACX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

133

FTL33-AA4N2ABW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

134

FTL33-AA4N2ABWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

135

FTL33-AA4N2ABX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

136

 FTL33-AA4N3ABW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

137

FTL33-AA4N3ABWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

138

 FTL33-AA4N3ABX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

139

FTL33-AA4N2ACW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

140

FTL33-AA4N2ACWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

141

FTL33-AA4N2ACX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

142

FTL33-AA4N3ACW5J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

143

 FTL33-AA4N3ACWSJ

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

144

FTL33-AA4N3ACX2J

Point level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

145

71258355

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

146

71258357

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

147

52001051

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

148

71258358

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

149

52018763

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

150

52010285

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

151

52006263

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

152

71267011

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

153

 FTW23-AA4MWSJ

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

154

FTW23-AA4MWVJ

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

155

 FTW23-AA4MW5J

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

156

 FTW23-AA4MX2J

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

157

 FTW23-AA4NWSJ

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

158

 FTW23-AA4NWVJ

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

159

 FTW23-AA4NW5J

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

160

FTW23-AA4NX2J

level switch

Công tắc mức 

Đai lí Endress+Hauser 

161

71258355

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

162

71258357

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

163

52001051

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

164

71258358

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

165

52018763

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

166

52010285

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

167

52006263

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

168

71267011

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

169

 FTW33-AA4MWSJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

170

 FTW33-AA4MWV

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

171

FTW33-AA4MW5J

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

172

FTW33-AA4M1AJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

173

 FTW33-AA4M1CJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

174

FTW33-AA4M3CJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

175

 FTW33-AA4M3EJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

176

 FTW33-AA4NWSJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

177

FTW33-AA4NW5J

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

178

 FTW33-AA4N1A

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

179

 FTW33-AA4N1CJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

180

FTW33-AA4N3CJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

181

FTW33-AA4N3EJ

Very compact flush-mounted probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

182

71258355

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

183

71258357

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

184

52001051

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

185

71258358

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

186

52018763

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

187

52010285

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

188

52006263

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

189

71267011

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

190

 FTW31-A1A2CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

191

FTW31-A1A3CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

192

FTW31-A1A5CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

193

 FTW31-A1A2CA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

194

 FTW31-A1A3CA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

195

FTW31-A1A2CA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

196

 FTW31-A1A3CA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

197

FTW31-B1A2CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

198

 FTW31-B1A3CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

199

FTW31-B1A5CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

200

FTW31-B1A2CA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

201

FTW31-B1A3CA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

202

FTW31-B1A2CA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

203

 FTW31-B1A3CA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

204

FTW31-D1A2CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

205

FTW31-D1A3CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

206

FTW31-D1A5CA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

207

 FTW31-D1A2CA8A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

208

FTW31-D1A3CA8A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

209

FTW31-A1A2DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

210

 FTW31-A1A3DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

211

FTW31-A1A5DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

212

FTW31-A1A2DA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

213

 FTW31-A1A3DA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

214

 FTW31-A1A2DA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

215

FTW31-A1A3DA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

216

FTW31-B1A2DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

217

FTW31-B1A3DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

218

 FTW31-B1A5DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

219

FTW31-B1A2DA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

220

FTW31-B1A3DA2A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

221

FTW31-B1A2DA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

222

FTW31-B1A3DA4A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

223

FTW31-D1A2DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

224

FTW31-D1A3DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

225

 FTW31-D1A5DA0A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

226

 FTW31-D1A2DA8A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

227

 FTW31-D1A3DA8A

Rod probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

228

52014146

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

229

FTW32-A1D2CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

230

FTW32-A1D3CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

231

 FTW32-A1D5CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

232

FTW32-A1D2CA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

233

 FTW32-A1D3CA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

234

FTW32-A1D2CA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

235

FTW32-A1D3CA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

236

FTW32-B1D2CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

237

 FTW32-B1D3CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

238

FTW32-B1D5CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

239

FTW32-B1D2CA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

240

FTW32-B1D3CA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

241

 FTW32-B1D2CA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

242

FTW32-B1D3CA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

243

FTW32-D1D2CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

244

FTW32-D1D3CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

245

 FTW32-D1D5CA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

246

 FTW32-D1D2CA8A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

247

 FTW32-D1D3CA8A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

248

FTW32-A1D2DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

249

 FTW32-A1D3DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

250

 FTW32-A1D5DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

251

 FTW32-A1D2DA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

252

FTW32-A1D3DA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

253

 FTW32-A1D2DA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

254

 FTW32-A1D3DA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

255

FTW32-B1D2DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

256

FTW32-B1D3DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

257

FTW32-B1D5DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

258

FTW32-B1D2DA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

259

 FTW32-B1D3DA2A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

260

 FTW32-B1D2DA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

261

FTW32-B1D3DA4A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

262

FTW32-D1D2DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

263

 FTW32-D1D3DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

264

 FTW32-D1D5DA0A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

265

 FTW32-D1D2DA8A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

266

FTW32-D1D3DA8A

Rope probe

Đầu dò

Đai lí Endress+Hauser 

267

52014146

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

268

FTW325-A2A1A

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

269

 FTW325-B2A1A

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

270

FTW325-C2A1A

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

271

FTW325-A2B1A

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

272

 FTW325-B2B1A

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

273

 FTW325-C2B1A

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

274

52010132

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

275

FTL325N-F1A1

Switching unit

Bộ chuyển mạch

Đai lí Endress+Hauser 

276

FTL325N-F3A3

Switching unit

Bộ chuyển mạch

Đai lí Endress+Hauser 

277

FTL325N-F1E1

Switching unit

Bộ chuyển mạch

Đai lí Endress+Hauser 

278

FTL325N-F3E3

Switching unit

Bộ chuyển mạch

Đai lí Endress+Hauser 

279

52010132

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

280

 FMU30-AAGEAAGGF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

281

FMU30-AAGEABGHF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

282

FMU30-AAHEAAGGF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

283

FMU30-AAHEABGHF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

284

FMU30-BBGEAAGGF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

285

FMU30-BBGEABGHF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

286

FMU30-BBHEAAGGF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

287

FMU30-BBHEABGHF

Ultrasonic measurement

Đo siêu âm

Đai lí Endress+Hauser 

288

FMI21-A1A1B1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

289

FMI21-A1A1C1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

290

FMI21-A1B1B1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

291

FMI21-A1B1C1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

292

FMI21-A1C1B1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

293

FMI21-A1C1C1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

294

FMI21-B1A1B1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

295

FMI21-B1A1C1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

296

FMI21-B1B1B1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

297

FMI21-B1B1C1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

298

FMI21-B1C1B1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

299

FMI21-B1C1C1

Level measurement

Thiết bị đo mức

Đai lí Endress+Hauser 

300

52014146

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

301

52024300

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

302

52025604

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

303

52025605

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

304

FTE20-BI13AF41

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

305

FTE20-BI13AF21

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

306

 FTE20-BI13AF11

Point level switch

Công tắc mức

Đai lí Endress+Hauser 

307

FTC260-AA2D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

308

FTC260-BA2J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

309

FTC260-AA4D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

310

 FTC260-BA4J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

311

FTC262-AA32D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

312

FTC262-BA32J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

313

FTC262-AA34D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

314

FTC262-BA34J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

315

FTC262-AA42D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

316

 FTC262-BA42J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

317

FTC262-AA44D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

318

FTC262-BA44J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

319

FTC262-AA62D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

320

FTC262-BA62J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

321

FTC262-AA64D1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

322

FTC262-BA64J1

Point level detection

máy dò

Đai lí Endress+Hauser 

323

943 201-1001

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

324

 943 215-1001

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

325

943 215-1021

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

326

52005918

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

327

918 098-0000

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

328

 918 098-0140

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

329

 918 098-1000

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

330

918 098-1140

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

331

71329077

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

332

71329083

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

333

DTT31-A1A111AA2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

334

DTT31-A1B111AA2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

335

DTT31-A1C111AA2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

336

 DTT31-A2A111AA2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

337

 DTT31-A1A111AB2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

338

 DTT31-A1B111AB2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

339

DTT31-A1C111AB2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

340

DTT31-A2A111AB2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

341

DTT31-A1A111AE2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

342

 DTT31-A1B111AE2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

343

DTT31-A1C111AE2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

344

DTT31-A2A111AE2AAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

345

 DTT31-A1A111AB2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

346

 DTT31-A1B111AB2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

347

DTT31-A1C111AB2 CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

348

DTT31-A2A111AB2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

349

DTT31-A1A111AE2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

350

 DTT31-A1B111AE2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

351

DTT31-A1C111AE2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

352

DTT31-A2A111AE2CAB

Flow switch

công tắc dòng chảy

Đai lí Endress+Hauser 

353

51004751

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

354

TA50-HP

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

355

51005148

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

356

52006263

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

357

 TXU10-AA

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

358

51006327

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

359

RNB130-A1A

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

360

TMR31-A1XAAAAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

361

TMR31-A1XABBAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

362

TMR31-A1XBAAAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

363

TMR31-A1XBBBAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

364

TMR31-A11AAAAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

365

TMR31-A11ABBAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

366

TMR31-A1XBAAAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

367

TMR31-A1XBBBAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

368

TMR31-A11BAAAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

369

TMR31-A11BBBAX1AAA

Compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

370

51004751

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

371

51004752

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

372

TA50-HP

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

373

TXU10-BA

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

374

51005148

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

375

TMR35-A11BDBAX1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

376

 TMR35-A11BDMAX1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

377

TMR35-A11BMBAX1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

378

 TMR35-A11BPHAX1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

379

TMR35-A11BLBAX1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

380

TMR35-A11BACAX1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

381

TMR35-A11CR1BB1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

382

TMR35-A11CR1WC1AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

383

 TMR35-A11CR1CB3AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

384

 TMR35-A11CR1TB3AAA

Hygienic compact thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

385

60021387

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

386

52018765

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

387

TXU10-BA

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

388

51005148

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

389

TSM187-ADD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

390

TSM187-BDD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

391

TSM187-CDD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

392

TSM187-DDD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

393

TSM187-AFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

394

TSM187-BFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

395

TSM187-CFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

396

TSM187-DFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

397

TSM187-AFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

398

TSM187-BFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

399

TSM187-CFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

400

TSM187-DFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

401

TSM487-ADD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

402

TSM487-BDD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

403

TSM487-BDD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

404

TSM487-DDD

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

405

TSM487-AFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

406

TSM487-BFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

407

TSM487-CFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

408

TSM487-DFE

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

409

TSM487-AFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

410

TSM487-BFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

411

TSM487-CFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

412

TSM487-DFH

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

413

TST187-1A2A

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

414

TST187-1A2B

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

415

TST187-1A2C

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

416

TST187-1A2D

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

417

TST187-1A3A

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

418

TST187-1A3B

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

419

TST187-1A3C

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

420

TST187-1A3D

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

421

TST487-1A2A

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

422

TST487-1A2B

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

423

TST487-1A2C

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

424

TST487-1A2D

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

425

TST487-1A3A

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

426

TST487-1A3B

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

427

TST487-1A3C

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

428

TST487-1A3D

Modular RTD thermometer

Nhiệt kế

Đai lí Endress+Hauser 

429

TTR31-A1A111AA2CAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

430

TTR31-A2A111AA2CAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

431

TTR31-A1A111AA2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

432

TTR31-A1A111AB2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

433

TTR31-A1A111AE2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

434

 TTR31-A2A111AA2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

435

TTR31-A2A111AB2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

436

TTR31-A2A111AE2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

437

TTR31-A1B111AA2CAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

438

 TTR31-A1B111AA2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

439

 TTR31-A1B111AB2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

440

TTR31-A1B111AE2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

441

TTR31-A1C111AA2CAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

442

TTR31-A1C111AA2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

443

TTR31-A1C111AB2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

444

TTR31-A1C111AE2EAB

Temperature switch

công tắc nhiệt độ

Đai lí Endress+Hauser 

445

51004751

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

446

TA50-HP

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

447

51005148

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

448

 TXU10-AA

PC Software

 

Đai lí Endress+Hauser 

449

52006263

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

450

51006327

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

451

 RNB130-A1A

Primary switched-mode power supply

bộ nguồn

Đai lí Endress+Hauser 

452

71136420

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

453

71136421

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

454

71136419

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

455

71136251

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

456

71136252

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

457

71136253

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

458

71136585

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

459

RSG35-B1AAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

460

RSG35-B1BAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

461

RSG35-C1AAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

462

RSG35-C1BAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

463

RSG35-D1AAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

464

RSG35-D1BAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

465

RSG35-A1CAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

466

RSG35-A1DAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

467

RSG35-B1AAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

468

RSG35-B1BAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

469

RSG35-C1AAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

470

RSG35-C1BAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

471

RSG35-D1AAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

472

RSG35-D1BAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

473

RSG35-A1CAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

474

RSG35-A1DAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

475

RSG35-B2AAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

476

RSG35-B2BAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

477

RSG35-C2AAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

478

RSG35-C2BAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

479

RSG35-D2AAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

480

RSG35-D2BAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

481

RSG35-A2CAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

482

RSG35-A2DAA

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

483

RSG35-B2AAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

484

RSG35-B2BAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

485

RSG35-C2AAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

486

RSG35-C2BAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

487

RSG35-D2AAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

488

RSG35-D2BAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

489

RSG35-A2CAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

490

RSG35-A2DAAE1

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

491

RSG35-B1AAAG2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

492

RSG35-B1BAAG2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

493

 RSG35-C1BAAG2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

494

RSG35-D1AAAG2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

495

RSG35-D1BAAG2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

496

RSG35-A1CAAG2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

497

RSG35-A1DAAG2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

498

RSG35-B1AAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

499

RSG35-B1BAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

500

RSG35-C1AAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

501

RSG35-C1BAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

502

RSG35-D1AAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

503

RSG35-D1BAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

504

RSG35-A1CAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

505

RSG35-A1DAAE1G2

Universal Graphic Data Manager

Thiết bị quản lí dữ liệu

Đai lí Endress+Hauser 

506

RIA15-AAA1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

507

RIA15-AAB1+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

508

RIA15-AAC1+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

509

RIA15-BAA1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

510

RIA15-BAB1+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

511

RIA15-BAC1+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

512

RIA15-AAA2

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

513

RIA15-AAB2+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

514

RIA15-AAC2+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

515

RIA15-BAA2

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

516

 RIA15-BAB2+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

517

RIA15-BAC2+NA

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

518

RIA45-A1A1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

519

RIA45-A1B1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

520

RIA45-A1C1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

521

RIA45-A1D1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

522

RIA45-B1A1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

523

RIA45-B1B1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

524

RIA45-B1C1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

525

RIA45-B1D1

Process meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

526

RIA46-A1A1A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

527

RIA46-A1B1A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

528

RIA46-A1C1A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

529

RIA46-A1D1A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

530

RIA46-B1A2A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

531

RIA46-B1B2A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

532

RIA46-B1C2A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

533

RIA46-B1D2A

Field meter with control unit

Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển

Đai lí Endress+Hauser 

534

 TXU10-AC

PC Software

Phần mềm PC

Đai lí Endress+Hauser 

535

RIA14-AA3C

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

536

 RIA14-AA3CI4

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

537

 RIA14-BA3C

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

538

RIA14-BA3CI4

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

539

RIA16-AA1AE1

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

540

RIA16-AA1AE1I2

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

541

RIA16-AA2AE1

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

542

RIA16-AA2AE1I2

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

543

RIA16-BA2AE1

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

544

RIA16-BA2AE1I2

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

545

71089844

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

546

TXU10-AC

PC Software

Phần mềm PC

Đai lí Endress+Hauser 

547

RID14-AA3C1

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

548

RID14-AA3C2

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

549

RID14-BA3C1

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

550

RID14-BA3C2

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

551

RID16-AA1A1

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

552

RID16-AA1A2

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

553

 RID16-BA2A1

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

554

RID16-BA2A2

8 channel field indicator

Bộ chỉ thị

Đai lí Endress+Hauser 

555

RIA452-A111A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

556

RIA452-A112A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

557

RIA452-A113A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

558

RIA452-A114A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

559

RIA452-A115A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

560

 RIA452-A121A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

561

RIA452-A122A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

562

RIA452-A123A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

563

RIA452-A124A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

564

RIA452-A125A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

565

RIA452-B111A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

566

RIA452-B112A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

567

RIA452-B113A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

568

RIA452-B114A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

569

RIA452-B115A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

570

RIA452-A211A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

571

RIA452-A212A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

572

RIA452-A213A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

573

RIA452-A214A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

574

RIA452-A215A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

575

 RIA452-A221A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

576

RIA452-A222A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

577

RIA452-A223A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

578

RIA452-A224A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

579

RIA452-A225A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

580

RIA452-B211A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

581

RIA452-B212A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

582

RIA452-B213A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

583

RIA452-B214A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

584

RIA452-B215A11A

Process indicator with pump control

Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm

Đai lí Endress+Hauser 

585

TXU10-AA

PC Software

Phần mềm PC

Đai lí Endress+Hauser 

586

51009957

 

 

Đai lí Endress+Hauser 

587

RMA42-AAA

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

588

RMA42-AAB

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

589

RMA42-AAC

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

590

RMA42-AAD

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

591

RMA42-BHA

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

592

RMA42-BHB

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

593

RMA42-BHC

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

594

RMA42-BHD

Process transmitter

Máy phát

Đai lí Endress+Hauser 

595

TXU10-AC

PC Software

Phần mềm PC

Đai lí Endress+Hauser 

597

RTA421-A11A

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

598

RTA421-A21A

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

599

 RTA421-A31A

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

600

RTA421-A12A

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

601

RTA421-A22A

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

602

RTA421-A32A

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

603

52010132

Limit switch

Công tắc giới hạn

Đai lí Endress+Hauser 

604

RN221N-A1

Active barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

605

RN221N-B1

Active barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

606

RN221N-A3

Active barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

607

RN221N-B3

Active barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

608

RB223-A1A

loop-powered barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

609

RB223-A2A

loop-powered barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

610

RB223-B1A

loop-powered barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

611

RB223-B1B

loop-powered barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

612

RB223-B2A

loop-powered barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

613

RB223-B2B

loop-powered barrier

màng chắn

Đai lí Endress+Hauser 

614

HAW562-AAA

Surge arresters

Bộ chống sét lan truyền

Đai lí Endress+Hauser 

615

HAW562-AAB

Surge arresters

Bộ chống sét lan truyền

Đai lí Endress+Hauser 

616

HAW562-AAC

Surge arresters

Bộ chống sét lan truyền

Đai lí Endress+Hauser 

617

HAW562-AAD

Surge arresters

Bộ chống sét lan truyền

Đai lí Endress+Hauser 

618

HAW562-AAE

Surge arresters

Bộ chống sét lan truyền

Đai lí Endress+Hauser 

619

HAW562-8DA

Surge arresters

Bộ chống sét lan truyền

Đai lí Endress+Hauser 

620

HAW569-AA2B

Overvoltage protection

Bộ bảo vệ áp

Đai lí Endress+Hauser 

621

HAW569-AA2B

Overvoltage protection

Bộ bảo vệ áp

Đai lí Endress+Hauser 

622

HAW569-CB2C

Overvoltage protection

Bộ bảo vệ áp

Đai lí Endress+Hauser 

 

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

support@ansgroup.asia

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0911472255 

  Snapchat QR