Cảm biến độ đục CUS52D-AA1AA3 E+H
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: E+H Vietnam
Danh mục: Thiết bị tự động hóa
Nhà cung cấp: ANS Vietnam
Xuất sứ:
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
E+H Vietnam,Cảm biến độ đục CUS52D-AA1AA3 E+H
Turbidity sensor
Turbimax CUS52D
Hygienic Memosens sensor for turbidity measurement in drinking water, process water and utilities
Thông số kỹ thuật trong nháy mắt
Phạm vi đo lường
0,000 đến 4000 FNU
Nhiệt độ quy trình
Phiên bản thép không gỉ: -20 đến 85 ° C (0 đến 185 ° F)
Phiên bản nhựa: -20 đến 60 ° C (-4 đến 140 ° F)
Quy trình áp lực
Phiên bản thép Stainles: 0.5 đến 10 bar abs
(7,3 đến 145 psi abs)
Phiên bản nhựa: 0,5 đến 6 thanh abs
(7,3 đến 87 psi abs)
Lĩnh vực ứng dụng
Turbimax CUS52D là một cảm biến thông minh với độ chính xác trong phòng thí nghiệm cho phép vận hành không cần giám sát của tất cả các điểm đo độ đục trong sản xuất nước uống và nhiều ứng dụng khác với nước ngọt, quá trình hoặc nước mặn. Bạn có thể gắn nó trực tiếp vào đường ống của mình, do đó tiết kiệm chi phí cài đặt bỏ qua và tránh thất thoát sản phẩm. Nhờ công nghệ kỹ thuật số Memosens, Turbimax CUS52D cung cấp tính toàn vẹn của quy trình và dữ liệu tối đa, vận hành đơn giản và cho phép bảo trì dự đoán.
Turbimax CUS52D đo độ đục trong:
Uống và chế biến nước:
- Từ đầu vào đến đầu ra trong nhà máy nước
- Khai thác và kiểm soát nước thô
- Mạng lưới phân phối
- Tất cả các điểm kiểm tra chất lượng trong sản xuất nước
Nước muối:
- Nhà máy khử muối
- Các ứng dụng hàng hải (ví dụ: giám sát quá trình làm sạch khí thải trên tàu)
Nhà máy xử lý nước thải:
- Tái sử dụng nước đầu ra (ví dụ: bước làm sạch thứ 4)
Tiện ích mọi ngành nghề:
- Từ đầu vào đến đầu ra trong sản xuất nước
- Mạng lưới phân phối
100% EU Origin |
E+H Vietnam |
Code: CUS52D-AA1AA3
|
100% Germany Origin |
E+H |
Code: CPS11D-7AA21
|
100% Germany Origin |
E+H |
Code: CPA111-00D
|
100% Germany Origin |
E+H |
Code: CPM253-MR0110
|
100% Germany Origin |
E+H |
Code: FMU90-R21CA131AA1A
|
Series |
|
|
Vietnam Brand |
Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23 |
Gauge pressure |
Đồng hồ đo áp suất |
Đai lí Endress+Hauser |
Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B |
Absolute and gauge pressure |
Đồng hồ đo áp suất |
Đai lí Endress+Hauser |
Liquiphant FTL31 |
Point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
Liquiphant FTL33 |
Point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
Liquipoint FTW23 |
Cost effective point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
Liquipoint FTW33 |
Cost effective point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
Nivotester FTW325 |
Point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
Nivotester FTL325N |
Switching unit |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
Liquifloat T FTS20 |
Float switch |
Công tắc phao |
Đai lí Endress+Hauser |
Micropilot FMR10 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
Prosonic T FMU30 |
Compact transmitters |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
Liquicap T FMI21 |
Two-rod probe |
Đầu dò hai que |
Đai lí Endress+Hauser |
Soliswitch FTE20 |
Rotary paddle switch |
Công tắc cánh khuấy quay |
Đai lí Endress+Hauser |
Prosonic T FMU30 |
Ultrasonic measurement |
Thiết bị đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
Proline Promag 10D |
Electromagnetic flowmeter |
Lưu lượng kế |
Đai lí Endress+Hauser |
Flowphant T DTT31 |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
Flowphant T DTT35 |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
Easytemp TMR31 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
Easytemp TMR35 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
iTHERM TM401 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
Easytemp TSM187 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
Easytemp TSM487 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
Omnigrad T TST187 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
Omnigrad T TST487 |
thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
Thermophant T TTR31 |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
Thermophant T TTR35 |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
Liquiline CM14 |
1-channel transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
Ecograph T RSG35 |
Universal Graphic Data Manager |
Bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15 |
Loop-powered indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42 |
Process transmitter with control unit |
Bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RTA421 |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
RN221N |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RB223 |
Loop powered passive barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1U3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA1V3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4 M2AAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4 M2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4M3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2AAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4U3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2AAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL31-AA4V3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 2ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 2ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 2ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 3ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 3ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 3ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 2ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 2ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 2ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 3ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 3ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA 3ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N2ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N2ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N2ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N3ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N3ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N3ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N2ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N2ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N2ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N3ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N3ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL33-AA4N3ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52018763 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4MWSJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4MWVJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4MW5J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4MX2J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4NWSJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4NWVJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4NW5J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW23-AA4NX2J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52018763 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4MWSJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4MWV |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4MW5J |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4M1AJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4M1CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4M3CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4M3EJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4NWSJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4NW5J |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4N1A |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4N1CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4N3CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW33-AA4N3EJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52018763 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A2CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A3CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A5CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A2CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A3CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A2CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A3CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A2CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A3CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A5CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A2CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A3CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A2CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A3CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A2CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A3CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A5CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A2CA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A3CA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A2DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A3DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A5DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A2DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A3DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A2DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-A1A3DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A2DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A3DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A5DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A2DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A3DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A2DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-B1A3DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A2DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A3DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A5DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A2DA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW31-D1A3DA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
52014146 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D2CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D3CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D5CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D2CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D3CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D2CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D3CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D2CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D3CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D5CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D2CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D3CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D2CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D3CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D2CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D3CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D5CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D2CA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D3CA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D2DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D3DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D5DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D2DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D3DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D2DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-A1D3DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D2DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D3DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D5DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D2DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D3DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D2DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-B1D3DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D2DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D3DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D5DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D2DA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW32-D1D3DA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
52014146 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTW325-A2A1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW325-B2A1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW325-C2A1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW325-A2B1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW325-B2B1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTW325-C2B1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
52010132 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTL325N-F1A1 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL325N-F3A3 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL325N-F1E1 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
FTL325N-F3E3 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
52010132 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-AAGEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-AAGEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-AAHEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-AAHEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-BBGEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-BBGEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-BBHEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMU30-BBHEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-A1A1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-A1A1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-A1B1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-A1B1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-A1C1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-A1C1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-B1A1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-B1A1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-B1B1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-B1B1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-B1C1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FMI21-B1C1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
52014146 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52024300 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52025604 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52025605 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
FTE20-BI13AF41 |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTE20-BI13AF21 |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTE20-BI13AF11 |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC260-AA2D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC260-BA2J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC260-AA4D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC260-BA4J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-AA32D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-BA32J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-AA34D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-BA34J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-AA42D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-BA42J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-AA44D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-BA44J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-AA62D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-BA62J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-AA64D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
FTC262-BA64J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
943 201-1001 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
943 215-1001 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
943 215-1021 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52005918 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
918 098-0000 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
918 098-0140 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
918 098-1000 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
918 098-1140 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71329077 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71329083 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1A111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1B111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1C111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A2A111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1A111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1B111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1C111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A2A111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1A111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1B111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1C111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A2A111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1A111AB2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1B111AB2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1C111AB2 CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A2A111AB2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1A111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1B111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A1C111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
DTT31-A2A111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
51004751 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TA50-HP |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-AA |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
51006327 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
RNB130-A1A |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A1XAAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A1XABBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A1XBAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A1XBBBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A11AAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A11ABBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A1XBAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A1XBBBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A11BAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR31-A11BBBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
51004751 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
51004752 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TA50-HP |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-BA |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11BDBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11BDMAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11BMBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11BPHAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11BLBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11BACAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11CR1BB1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11CR1WC1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11CR1CB3AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TMR35-A11CR1TB3AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
60021387 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
52018765 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-BA |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-ADD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-BDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-CDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-DDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-AFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-BFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-CFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-DFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-AFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-BFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-CFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM187-DFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-ADD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-BDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-BDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-DDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-AFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-BFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-CFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-DFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-AFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-BFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-CFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TSM487-DFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A2A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A2B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A2C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A2D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A3A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A3B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A3C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST187-1A3D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A2A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A2B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A2C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A2D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A3A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A3B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A3C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TST487-1A3D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1A111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A2A111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1A111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1A111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1A111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A2A111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A2A111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A2A111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1B111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1B111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1B111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1B111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1C111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1C111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1C111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
TTR31-A1C111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
51004751 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TA50-HP |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-AA |
PC Software |
|
Đai lí Endress+Hauser |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
51006327 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
RNB130-A1A |
Primary switched-mode power supply |
bộ nguồn |
Đai lí Endress+Hauser |
71136420 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71136421 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71136419 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71136251 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71136252 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71136253 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
71136585 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C1AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C1BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1CAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1DAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1CAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1DAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B2AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B2BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C2AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C2BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D2AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D2BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A2CAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A2DAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A2CAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A2DAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1AAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1AAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1CAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1DAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-B1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-C1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-D1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1CAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RSG35-A1DAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-AAA1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-AAB1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-AAC1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-BAA1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-BAB1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-BAC1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-AAA2 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-AAB2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-AAC2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-BAA2 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-BAB2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA15-BAC2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-A1A1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-A1B1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-A1C1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-A1D1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-B1A1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-B1B1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-B1C1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA45-B1D1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-A1A1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-A1B1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-A1C1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-A1D1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-B1A2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-B1B2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-B1C2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA46-B1D2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-AC |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA14-AA3C |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA14-AA3CI4 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA14-BA3C |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA14-BA3CI4 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA16-AA1AE1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA16-AA1AE1I2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA16-AA2AE1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA16-AA2AE1I2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA16-BA2AE1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA16-BA2AE1I2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
71089844 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-AC |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
RID14-AA3C1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RID14-AA3C2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RID14-BA3C1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RID14-BA3C2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RID16-AA1A1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RID16-AA1A2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RID16-BA2A1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RID16-BA2A2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A111A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A112A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A113A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A114A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A115A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A121A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A122A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A123A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A124A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A125A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B111A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B112A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B113A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B114A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B115A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A211A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A212A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A213A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A214A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A215A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A221A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A222A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A223A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A224A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-A225A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B211A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B212A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B213A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B214A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
RIA452-B215A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-AA |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
51009957 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-AAA |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-AAB |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-AAC |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-AAD |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-BHA |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-BHB |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-BHC |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
RMA42-BHD |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
TXU10-AC |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
RTA421-A11A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
RTA421-A21A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
RTA421-A31A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
RTA421-A12A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
RTA421-A22A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
RTA421-A32A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
52010132 |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
RN221N-A1 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RN221N-B1 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RN221N-A3 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RN221N-B3 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RB223-A1A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RB223-A2A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RB223-B1A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RB223-B1B |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RB223-B2A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
RB223-B2B |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW562-AAA |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW562-AAB |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW562-AAC |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW562-AAD |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW562-AAE |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW562-8DA |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW569-AA2B |
Overvoltage protection |
Bộ bảo vệ áp |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW569-AA2B |
Overvoltage protection |
Bộ bảo vệ áp |
Đai lí Endress+Hauser |
HAW569-CB2C |
Overvoltage protection |
Bộ bảo vệ áp |
Đai lí Endress+Hauser |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
support@ansgroup.asia
Trực tiếp Zalo: 0911472255
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng E+H tại đây