STT MÃ HÀNG NHÀ SX ĐVT NHẬP TỒN CUỐI
1 T4Y1-N4NPOC,sensor:PT100 100-240vac AUTONIC CÁI 2 2
2 BMS2M-MDT,12-24VDC AUTONIC CÁI 3 3
3 713.99.0430.00.04.1710.1221.47 BINDER CÁI 2 2
4 Y600T  BRACKET(SMC) CÁI 2 2
5 81513200/PNE,function:4/2 CROUZET CÁI 5 5
6 7.0MF/450V DAEDONG CÁI 1 1
7 PMN10C+CAP1,range:2/10bar,code:31530 ELECTROTEC bộ 5 5
8 Chụp cao su 31060 ELECTROTEC CÁI 5 5
9 ĐẦU NỐI AIRTAC FESTO CÁI 2 2
10 MSFG-24/42-50/60 FESTO CÁI 2 2
11 SC-4-1- 19A FUJI CÁI 4 4
12 R-FS4TZ-V075 HTM CÁI 5 5
13  FCM1-1805P-ARU4, 10-30VDC HTM CÁI 5 5
14 CB- CBM -63BD-400, 2.5" , scale : 400 bar/psi),connection : 1/4PF HYAIR CÁI 2 2
15 YW-EQ 24V IDEC CÁI 3 3
16 XB7EA2P IDEC CÁI 1 1
17 XB7EV04MP IDEC CÁI 1 1
18 FCD-8(10K-1) KITZ CÁI 2 2
19 FCD-8(10K-3/4) KITZ CÁI 1 1
20 FCD-8(10K-1 1/2) KITZ CÁI 1 1
21 83700.1332.1024 KUBLER CÁI 1 1
22 1R0 15  RT18 RT144 32A LEZO CÁI 9 9
23 1R0 15 RT18 RT144 12A LEZO CÁI 9 9
24 MC-150A 220V LS CÁI 2 2
25 CP Lsip 6A LSIP CÁI 1 1
26 Dây cáp SC-09 MELSEC CÁI 2 2
27 PS-08 MENKS CÁI 4 4
28 DILM7-10-24VDC MOELLER CÁI 2 2
29 MY4N-J 220/240AC OMRON CÁI 5 5
30 Đế 8,14 chân dẹp nhỏ,lớn OMRON CÁI 111 111
31 E5CN-Q2HBT OMRON CÁI 1 1
32 FO-01.1.2.1.1 PROFIMESS CÁI 1 1
33 FO-01.1.2.1.1(HÀNG BẢO HÀNH) PROFIMESS CÁI 1 1
34 Đèn báo AD56-22DS SHINTEC CÁI 45 45
35 S9R90GDH-TCE SPG CÁI 1 1
36 phụ kiện RT9 PAPER   CUỘN 5 5
37 500V-2A-phi10   CÁI 113 113
38 BỘ LỤC GIÁC   CÁI 1 1
39 Đồng hồ O80mm 0-4BAR+0-120o   CÁI 1 1
43 DC tachomater Sanyo Denki 104-8011-1 SANYO DENKI CÁI 1 1
44 ITQ0040 I-TORK CÁI 5 5
45 VAN BI INOX PHI 60 I-TORK CÁI 5 5
46 DSE1 2X61-12B IXYS CÁI 20 20
47 IXFN 38N100Q2 IXYS CÁI 18 18
48 VAN 7010011100 METALWORK CÁI 6 6
49 CP 30-BA 1P MITSUBISHI CÁI 3 3
50 RAYCI3AM RAYTEK CÁI 2 2
51 KG4266 SEIFERT CÁI 1 1
52 WTB9-3N1161 SICK CÁI 1 1
53 Máy đo PH cầm tay HM-30P TOADIK CÁI 1 1
54 Cảm ứng lực cản HSX-A-200Kg   CÁI 2 2
55 SC-N2S 240V,220-240V 50HZ FUJI CÁI 1 1
56 WM4MV3HL AC100V 0-120V
WM4NVM6HL-10-120V
FUJI CÁI 2 2
57 WM4MV3HL AC100V 0-50V
WM4NVM6HL-10-50V
WM4MV3 AC100V 0-10V/0-50A
FUJI CÁI 2 2
58 Cảm biến độ ẩm
EE31PFTB55D05SW/AB
Correct oder code : EE31PFTB55D05SW/AB6T07
E+E CÁI 1 1
59 Thiết bị đo nhiệt độ: GMH 3750 Greisinger CÁI 1 1
60 Cảm biến tốc độ máy phân cỡ 10 to 40 VDC, GAVAZZI ET1820 CARLO GAVAZZI CÁI 5 5
61 HL 8888 GREAT-TECH CÁI 1 1
62 BRAKER L 8888 GREAT-TECH CÁI 1 1
63 HC 8844 GREAT-TECH CÁI 1 1
64 C 8844 GREAT-TECH CÁI 1 1
65 HL 8844 GREAT-TECH CÁI 1 1
66 L 8844 GREAT-TECH CÁI 1 1
67 EC5500R OHKURA CÁI 1 1
68 EC5900R OHKURA CÁI 1 1
69 VM7000 OHKURA CÁI 1 1
70 RM10C OHKURA CÁI 1 1