Đại lý Nidec Avtron Vietnam Bộ mã hóa
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Nidec Avtron
Danh mục: Encoders - Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung
Đại lý Nidec Avtron Vietnam, Bộ mã hóa Nidec Avtron, Đại lý Nidec Avtron, bộ mã hóa tuyệt đối Nidec Avtron, bộ mã hóa tăng dần Nidec Avtron
ANS ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC HÃNG NIDEC AVTRON TẠI VIỆT NAM
List code bộ mã hóa đại lý Nidec Avtron Vietnam
No. | Item | Series | Bộ mã hóa Nidec Avtron | Vietnam Brand |
1 | Incremental encoders | AV5 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
2 | Incremental encoders | AV12 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
3 | Incremental encoders | AV20 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
4 | Incremental encoders | AV25 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
5 | Incremental encoders | AV44 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
6 | Incremental encoders | AV45 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
7 | Incremental encoders | AV56 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
8 | Incremental encoders | AV56S | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
9 | Incremental encoders | AV67 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
10 | Incremental encoders | AV85 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
11 | Incremental encoders | AV115 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
12 | Incremental encoders | AV125 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
13 | Incremental encoders | AV485 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
14 | Incremental encoders | AV685 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
15 | Incremental encoders | AV850 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
16 | Incremental encoders | HS25A | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
17 | Incremental encoders | HS35A | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
18 | Incremental encoders | HS35X | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
19 | Incremental encoders | HS35M | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
20 | Incremental encoders | HS44 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
21 | Incremental encoders | HS45 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
22 | Incremental encoders | M3 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
23 | Incremental encoders | M4 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
24 | Incremental encoders | M6C | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
25 | Incremental encoders | M7 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
26 | Incremental encoders | M185 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
27 | Incremental encoders | SV5 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
28 | Incremental encoders | SV850 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
29 | Incremental encoders | XP5 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
30 | Incremental encoders | XPH1 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
31 | Incremental encoders | XPH8 | Bộ mã hóa tăng dần Nidec Avtron | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
32 | Incremental encoders | XRB3 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
33 | Incremental encoders | XR4F | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
34 | Incremental encoders | XR5 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
35 | Incremental encoders | XR12 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
36 | Incremental encoders | XR45 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
37 | Incremental encoders | XR56 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
38 | Incremental encoders | XR85 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
39 | Incremental encoders | XR115 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
40 | Incremental encoders | XR125 | Bộ mã hóa Nidec Avtron | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
41 | Incremental encoders | XR485 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
42 | Incremental encoders | XR685 | Bộ mã hóa tăng dần | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
43 | Incremental encoders | XR850 | Bộ mã hóa tăng dần Nidec Avtron | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
44 | Absolute encoders | AV6A | Bộ mã hóa tuyệt đối | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
45 | Absolute encoders | AV6M | Bộ mã hóa tuyệt đối | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
46 | Absolute encoders | DW6 | Bộ mã hóa tuyệt đối | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
47 | Absolute encoders | AV30 | Bộ mã hóa tuyệt đối | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
48 | Absolute encoders Nidec Avtron | HS6A | Bộ mã hóa tuyệt đối | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
49 | Absolute encoders | HS6M | Bộ mã hóa tuyệt đối Nidec Avtron | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
50 | Absolute encoders | HS40 | Bộ mã hóa tuyệt đối | Đại lí Nidec Avtron Vietnam |
51 | Absolute encoders | XR115 | Bộ mã hóa tuyệt đối | Đại lí Nidec Avtron Viet nam |
Xem thêm list code bộ chuyển đổi Nidec Avtron tại đay
Đại lý Nidec Avtron Vietnam, Bộ mã hóa Nidec Avtron, Đại lý Nidec Avtron, bộ mã hóa tuyệt đối Nidec Avtron, bộ mã hóa tăng dần Nidec Avtron