Hans-schmidt Vietnam, Máy đo độ căng bằng tay-cơ khí DN1-10K Hans-schmidt

Tension Meter DN1

 

 

 

12 phạm vi căng thẳng có sẵn
từ 20 - 120 cN đến 5 - 50 daN
Ngành dệt ứng dụng: lên đến 50000 tex
Ngành công nghiệp dây ứng dụng: lên đến Ø 2,5 mm Cu

Máy đo lực căng cơ học chắc chắn để sử dụng linh hoạt trong ngành dệt, sợi và dây điện

Dụng cụ cầm tay cho phạm vi căng thẳng lên đến tối đa. 50 daN

Máy đo lực căng với thang đo lớn, dễ đọc

Các tính năng đặc biệt

Màn hình hiển thị tương tự của đồng hồ đo độ căng DN1 hiển thị độ căng thay đổi và dao động nhanh chóng và cho phép điều chỉnh quy trình tối ưu

Bộ bù độ dày vật liệu tích hợp bù đắp các đường kính vật liệu khác nhau cho một phạm vi cụ thể (chỉ DN1-1000 đến DN1-20K-L).

Quy mô lớn, dễ đọc (54 mm Ø)

Thang đo tuyến tính giúp đọc tốt hơn

Đồng hồ đo lực căng với chuyển động chống va đập

Cơ cấu dẫn hướng sợi và cơ cấu dịch chuyển con lăn đảm bảo dễ dàng lấy vật liệu chạy

Các tính năng tiêu chuẩn

Mọi thứ trong chế độ xem của nhà điều hành:
- con lăn hướng dẫn
- vật liệu đo được
- bài đọc

Con lăn dẫn hướng có rãnh chữ V gắn ổ bi

Mỗi thiết bị được hiệu chuẩn riêng để có độ chính xác cao nhất

Hiệu chuẩn đặc biệt có sẵn

Vỏ nhôm chắc chắn

Giấy chứng nhận tuân thủ thứ tự 2.1 theo EN 10204 được bao gồm

Có sẵn tùy chọn: Giấy chứng nhận kiểm định 3.1 theo EN 10204 với báo cáo hiệu chuẩn

Available Models

Model

Measuring Range

Measuring head Width*

SCHMIDT Calibration Material **

Material Thickness Compensator

DN1-120

20 – 120 cN

65 mm

PA: 0.12 mm Ø

no

DN1-200

20 – 200 cN

65 mm

PA: 0.12 mm Ø

no

DN1-400

20 – 400 cN

65 mm

PA: 0.20 mm Ø

no

DN1-1000

50 – 1000 cN

65 mm

PA: 0.30 mm Ø

yes

DN1-2000

200 – 2000 cN

116 mm

PA: 0.50 mm Ø

yes

DN1-3500

400 – 3500 cN

116 mm

PA: 0.80 mm Ø

yes

DN1-5000

400 – 5000 cN

116 mm

PA: 0.80 mm Ø

yes

DN1-8000

500 – 8000 cN

116 mm

PA: 1.00 mm Ø

yes

DN1-10K

2 – 10 daN

116 mm

PA: 1.00 mm Ø

yes

DN1-20K-L

5 – 20 daN

216 mm
285 mm***

PA: 1.50 mm Ø

yes

DN1-30K-L

5 – 30 daN

265 mm
285 mm***

PA: 1.50 mm Ø

no

DN1-50K-L

5 – 50 daN

265 mm
285 mm***

Steel rope:
1.5 mm Ø (7x7x0.20)

no

 

Model

tiêu chuẩn

Ứng dụng

Thướt cặp Ø
mm

Thướt cặp
cm²

kiểm tra áp suất

D-2000-T

DIN EN ISO 5084

Textiles

50.42

20

0.1 kPa and 1 kPa

D-2000-V

DIN EN ISO 9073-2

Standard fleece

56.42

25

0.1 kPa and 0.5 kPa

D-2000-G1

DIN EN ISO 9863-1

Geomaterials

56.42

25

2 kPa

D-2000-G2

DIN EN ISO 9863-1

Geomaterials

56.42

25

2 kPa , 20 kPa and 
200 kPa

D-2000-NW

DIN EN ISO 53855

Non-woven
textiles

56.42
35.68

25
10

0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa

D-2000-P*

DIN EN ISO 53105

Paper

16

2

100 kPa

D-2000-HY

DIN EN ISO 54540

Hygienic paper

56.42

25

2 kPa

D-2000-L

DIN EN ISO 2589

Leather

10

0.785

49,1 kPa

D-2000-Gi

 

Rubber

35.68

10

5 kPa

 

 

 

Chỏm thướt cặp

 

 

D-2000-F*

DIN 53370

Foils

R 30 mm

 

0.5 N

Thickness Gauge D-2010

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm hay 0 - 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2010 series:

Model

tiêu chuẩn

Ứng dụng

Thướt cặp Ø
mm

Thướt cặp
cm²

kiểm tra áp suất

D-2010-T

DIN EN ISO 5084

textiles

50.42

20

0.1 kPa and 1 kPa

D-2010-V

DIN EN ISO 9073-2

Standard fleece

56.42

25

0.1 kPa and 0.5 kPa

D-2010-G1

DIN EN ISO 9863-1

Geomaterials

56.42

25

2 kPa

D-2010-NW

DIN EN ISO 53855

Non-woven
textiles

56.42
35.68

25
10

0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa

D-2010-P

DIN EN ISO 53105

Paper

16

2

100 kPa

D-2010-HY

DIN EN ISO 54540

Hygienic paper

56.42

25

2 kPa

D-2000-L

DIN EN ISO 2589

Leather

10

0.785

49,1 kPa

D-2000-Gi

 

Rubber

35.68

10

5 kPa

 

 

 

Chỏm thướt cặp

 

 

D-2000-F

DIN 53370

Foils

R 30 mm

 

0.5 N

Thickness Gauge D-2020

Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm hay 0 - 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display
Có thể điều chỉnh nguồn cung cấp dữ liệu

Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2020 series:

Model tiêu chuẩn Ứng dụng Thướt cặp Ø
mm
Thướt cặp
cm²
kiểm tra áp suất
D2020-T DIN EN ISO 5084 textiles 50.42 20 0.1 kPa and 1 kPa
D-2020-V DIN EN ISO 9073-2 Standard fleece 56.42 25 0.1 kPa and 0.5 kPa
D-2020-G1 DIN EN ISO 9863-1 Geomaterials 56.42 25 2 kPa
D-2020-NW DIN EN ISO 53855 Non-woven
textiles
56.42
35.68
25
10
0.5 kPa and 1 kPa
5 kPa
D-2020-P DIN EN ISO 53105 Paper 16 2 100 kPa
D-2020-HY DIN EN ISO 54540 Hygienic paper 56.42 25 2 kPa
D-2020-L DIN EN ISO 2589 Leather 10 0.785 49,1 kPa
D-2020-Gi   Rubber 35.68 10 5 kPa
      Chỏm thướt cặp    
D-2020-F DIN 53370 Foils R 30 mm   0.5 N

 

100% Germany Origin

Hans-schmidt Vietnam

Model: DN1-5000
 Tension Meters Hand-Held-Mechanical

100% Germany Origin

Hans-schmidt Vietnam

Model: DN1-10K
 Tension Meters Hand-Held-Mechanical

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

support@ansgroup.asia

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0911472255 

  Snapchat QR

 

=====================================================

Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác

Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam 

Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7 

Xem thêm sản phẩm hãng Hans-schmidt tại đây

Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây

Xem thêm sản phẩm khác tại đây