Lưu lượng kế quay RSA0040A0DDR53450010R Nitto Seiko Vietnam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Nitto Seiko
Danh mục: Meter
Nhà cung cấp: Anh Nghi Sơn Việt Nam
Xuất sứ: Japan
Lưu lượng kế quay RSA0040A0DDR53450010R Nitto Seiko Vietnam
Nitto Seiko RS Rotary Flow Meter – Giải pháp đo lưu lượng chính xác, bền bỉ cho công nghiệp hiện đại
RS Series Flow Meter của Nitto Seiko (Nhật Bản) là dòng Rotary Piston Flow Meter nổi bật với độ chính xác cao, tuổi thọ dài và khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ thiết kế tiên tiến, sử dụng vật liệu gốm và nhựa PPS chống mài mòn, RS là giải pháp tối ưu cho các hệ thống đo lưu lượng chất lỏng có yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ ổn định.
🔹 Ưu điểm nổi bật
✅ Tuổi thọ vượt trội: Trục quay bằng ceramic, rotor bằng nhựa PPS, chống ăn mòn, mài mòn và chịu nhiệt tốt.
✅ Độ chính xác cao: Độ sai số chỉ ±0.5% (hoặc ±0.2% với model cao cấp).
✅ Lưu lượng lớn – áp suất nhỏ: Giảm tổn thất áp suất so với lưu lượng kế dịch chuyển khác, phù hợp cho chất lỏng có độ nhớt cao.
✅ Ổn định & tin cậy: Ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi nhiệt độ, độ nhớt và dao động dòng chảy.
✅ Dễ đọc & dễ tích hợp: Đồng hồ hiển thị cơ học rõ ràng, có thể kết hợp xung đầu ra (pulse output) để kết nối với hệ thống SCADA/PLC.
🔹 Thông số kỹ thuật chính
-
Kích thước kết nối: DN25 – DN100 (25A – 100A)
-
Dải độ nhớt: 0.5 – 500 mPa·s (tùy chọn đến 30.000 mPa·s)
-
Nhiệt độ làm việc: –20 °C đến 200 °C (phiên bản chịu nhiệt cao S2)
-
Áp suất tối đa: 2.0 MPa (tùy model & mặt bích JIS/ANSI)
-
Độ chính xác: ±0.5% / ±0.2%
| 1 | 100% Japan Origin | Nitto Seiko Vietnam | Model: RSA0040A0DDR53450010R FLOW METER |
| MAIN ENGINE FLOW METER | |||
| SPECIFICATION (SAME AS S/NO. 0143450) | |||
| FLUID: HEAVY OIL (@380mPa.s) | |||
| FLOW RANGE: 300 - 3,500 L/H (ACCURACY: +-0.2%) | |||
| MAX. TEMP.: 100 DEG C | |||
| CONNECTION: 40A JIS 10K RF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0 MPa) INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER (100L/ver) | |||
| C/W PROTECTION COVER | |||
| OUTPUT: 10L/P FROM REED SWITCH | |||
| MATERIAL | |||
| BODY AND MEASURING CHAMBER : FCD450 / ROTOR: AC COATING COLOR: GREEN | |||
| 2 | 100% Japan Origin | Nitto Seiko Vietnam | Model: RA25CDD FLOW METER |
| AUX ENGINE FLOW METER | |||
| SPECIFICATION (SAME AS S/NO. 0143451) | |||
| FLUID: HEAVY OIL (@700mPa.s) | |||
| FLOW RANGE: 100 - 600 L/H (ACCURACY: +-0.2%) | |||
| MAX. TEMP.: 100 DEG C | |||
| CONNECTION: 25A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0 MPa) INDICATION: POINTER AND 5 DIGITS TOTALIZER | |||
| C/W PROTECTION COVER | |||
| OUTPUT: WITHOUT | |||
| MATERIAL | |||
| BODY AND MEASURING CHAMBER : FCD450 / ROTOR: AC COATING COLOR: GREEN | |||
| 3 | 100% Japan Origin | Nitto Seiko Vietnam | Model: RSA0080A0DD123450010R FLOW METER |
| AUX ENGINE FLOWMETER | |||
| SPECIFICATION | |||
| FLUID: HEAVY OIL (@380mPa.s) | |||
| FLOW RANGE: 750 - 17,000 L/H (ACCURACY: +-0.5%) | |||
| MAX. TEMP.: 100 DEG C | |||
| CONNECTION: 80A JIS 10K RF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0 MPa) INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER | |||
| OUTPUT: WITHOUT | |||
| MATERIAL | |||
| BODY AND MEASURING CHAMBER : FCD450 / ROTOR: AC | |||
| 4 | 100% Japan Origin | Nitto Seiko Vietnam | MODEL: RSA0040B0DD120010010R FLOW METER |
| FLOW METER | |||
| SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188941 - 0188942) | |||
| FLOW RANGE: 500 - 12,000 L/H (ACCURACY +-0.5%) | |||
| FLUID: HEAVY OIL A.C. (@20mPa.s) | |||
| MAX. TEMP.: 140 DEG C (COOLING FIN: SINGLE) | |||
| CONNECTION: 40A JIS 10K RF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa) | |||
| INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER | |||
| OUTPUT: WITHOUT | |||
| MATERIAL | |||
| BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC | |||
| COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2 | |||
| 5 | 100% Japan Origin | Nitto Seiko Vietnam | MODEL: RSA0025B0DD120010010F FLOW METER |
| FLOW METER | |||
| SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188943 - 0188944) | |||
| FLOW RANGE: 200 - 5,000 L/H (ACCURACY +-0.5%) | |||
| FLUID: HEAVY OIL A.C. (@20mPa.s) | |||
| MAX. TEMP.: 140 DEG C (COOLING FIN: SINGLE) | |||
| CONNECTION: 25A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa) | |||
| INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER | |||
| OUTPUT: WITHOUT | |||
| MATERIAL | |||
| BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC | |||
| COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2 | |||
| 6 | 100% Japan Origin | Nitto Seiko Vietnam | MODEL: RA25ADD FLOW METER |
| FLOW METER | |||
| SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188945) | |||
| FLOW RANGE: 100 - 1,600 L/H (ACCURACY +-0.5%) | |||
| FLUID: HEAVY OIL A. (@20mPa.s) | |||
| MAX. TEMP.: 80 DEG C | |||
| CONNECTION: 25A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa) | |||
| INDICATION: POINTER AND 5 DIGITS TOTALIZER | |||
| OUTPUT: WITHOUT | |||
| MATERIAL | |||
| BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC | |||
| COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2 | |||
| 7 | 100% Japan Origin | Nitto Seiko Vietnam | MODEL: RSA0040A0DD123450010R FLOW METER |
| FLOW METER | |||
| SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO. 0188946) | |||
| FLOW RANGE: 200 - 5,000 L/H (ACCURACY +-0.5%) | |||
| FLUID: HEAVY OIL A.C. (@20mPa.s) | |||
| MAX. TEMP.: 100 DEG C | |||
| CONNECTION: 40A JIS 10K RF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa) | |||
| INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER | |||
| OUTPUT: WITHOUT | |||
| MATERIAL | |||
| BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC | |||
| COATING COLOR: MUNSELL 7.5BG7/2 |

