Dây đai thép Signode Magnus Signode
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Signode Vietnam
Danh mục: Thiết bị tự động hóa
Nhà cung cấp: ANS Vietnam
Xuất sứ:
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
Signode Vietnam,Dây đai thép Signode Magnus Signode
Dây đai thép Signode Magnus
Dây đai Magnus là dây đai thép cacbon trung bình, được cán nguội, được xử lý nhiệt, cung cấp độ bền kéo cao và khả năng chống va đập tốt. Được sản xuất với dung sai chính xác nhất, nó mang lại chất lượng vượt trội và hiệu quả đóng gói cho các ứng dụng nặng nhất.
Dây đai thép Magnus
Dây đai Magnus là dây đai thép cacbon trung bình, được cán nguội, được xử lý nhiệt, cung cấp độ bền kéo cao và khả năng chống va đập tuyệt vời. Được sản xuất với dung sai chính xác nhất, nó mang lại chất lượng vượt trội và hiệu quả đóng gói cho các ứng dụng nặng nhất.
Các tính năng và lợi ích
Có sẵn trong ba loại hoàn thiện, mỗi dòng sản phẩm dây đai Magnus được chế tạo đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của một loạt các phương pháp căng, thiết bị niêm phong và các ứng dụng đóng gói.
Sơn và sáp
Dây đai sơn và sáp là loại dây đai được sử dụng rộng rãi nhất trong tất cả các ứng dụng. Đặc tính được phủ sáp giúp cải thiện khả năng truyền lực căng xung quanh các góc tải, trong khi sơn cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Kẽm sơn và sáp
Dây đai hoàn thiện bằng kẽm được phủ sáp và có lớp phủ làm giàu kẽm để mang lại khả năng chống gỉ vượt trội. Nó có các đặc tính truyền lực căng được cải thiện tương tự như dây đai sơn và sáp.
Kết thúc chuyên môn và ứng dụng
Signode có nhiều loại sản phẩm đặc biệt cho các ứng dụng nóng, hàn điểm, ủ và các mặt hàng in. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để thảo luận về các sản phẩm ứng dụng đặc biệt.
Technical Specifications
Strap Size |
Strength* |
Strap Finish |
Coil Winding |
Coil Yield |
Coil Weight |
||||||
width |
gauge |
||||||||||
mm |
inch |
mm |
inch |
N |
lbs |
m/kg |
ft/lb |
kg |
lbs |
||
12.7 |
1/2 |
0.51 |
0.020 |
6850 |
1,540 |
Painted & Waxed |
Mill |
19.7 |
29.4 |
47.6 |
105 |
15.9 |
5/8 |
0.51 |
0.020 |
8540 |
1,920 |
Painted & Waxed |
Mill |
15.8 |
23.6 |
47.6 |
105 |
15.9 |
5/8 |
0.58 |
0.023 |
9790 |
2,200 |
Painted & Waxed |
Mill |
13.7 |
20.5 |
47.6 |
105 |
19.0 |
3/4 |
0.51 |
0.020 |
10230 |
2,250 |
Painted & Waxed |
Mill |
13.1 |
19.6 |
47.6 |
105 |
19.0 |
3/4 |
0.58 |
0.023 |
11740 |
2,600 |
Painted & Waxed |
Mill |
11.5 |
17.1 |
47.6 |
105 |
19.0 |
3/4 |
0.64 |
0.025 |
12450 |
2,800 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
10.5 |
15.7 |
47.6 |
105 |
19.0 |
3/4 |
0.64 |
0.025 |
12450 |
2,800 |
Painted & Waxed |
Mill |
10.5 |
15.7 |
34.0 |
75 |
19.0 |
3/4 |
0.64 |
0.025 |
12450 |
2,800 |
Zinc |
Mill |
10.5 |
15.7 |
47.6 |
105 |
19.0+ |
3/4+ |
0.74 |
0.029 |
14900 |
3,350 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
9.1 |
13.5 |
47.6 |
105 |
19.0+ |
3/4+ |
0.74 |
0.029 |
15125 |
3,400 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
9.1 |
13.5 |
34.0 |
75 |
25.1^ |
1^ |
0.80 |
0.031 |
20700 |
4,655 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
6.3 |
9.4 |
49.9 |
110 |
31.8 |
1-1/4 |
0.64 |
0.025 |
21350 |
4,800 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
6.3 |
9.4 |
49.9 |
110 |
31.8+ |
1-1/4+ |
0.74 |
0.029 |
24910 |
5,600 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
5.5 |
8.1 |
49.9 |
110 |
31.8+ |
1-1/4+ |
0.74 |
0.029 |
25000 |
5,600 |
Zinc |
Ribbon |
5.5 |
8.1 |
49.9 |
110 |
31.8 |
1-1/4 |
0.79 |
0.031 |
25132 |
5,650 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
4.3 |
6.5 |
49.9 |
110 |
31.8 |
1-1/4 |
0.89 |
0.035 |
29630 |
6,660 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
4.5 |
6.7 |
49.9 |
110 |
31.8^ |
1-1/4^ |
1.00 |
0.039 |
32200 |
7,239 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
4.0 |
6.0 |
49.9 |
110 |
31.8 |
1-1/4 |
1.12 |
0.044 |
37590 |
8,450 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
3.5 |
5.3 |
49.9 |
110 |
50.8 |
2 |
1.12 |
0.044 |
58720 |
13,200 |
Painted & Waxed |
Ribbon |
2.2 |
3.3 |
54.4 |
120 |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
support@ansgroup.asia
Trực tiếp Zalo: 0911472255
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng Signode tại đây