Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: TWK-ELEKTRONIK Vietnam
Danh mục: Encoders - Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung
Nhà cung cấp: ANS VIỆT NAM
Xuất sứ:
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
Đại lý TWK-ELEKTRONIK Vietnam,Bộ mã hóa vòng quay TRN42/S4 SIL2 TWK-ELEKTRONIK Vietnam
Bộ mã hóa vòng quay - Encorder TWK-ELEKTRONIK GmbH:
TWK-ELEKTRONIK đã cung cấp công nghệ cảm biến- bộ mã hóa để đo tốc độ và phát hiện vị trí phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp.
Encorder của TWKđa dạng về thiết kế , giao diệnbao gồm cả 2 phiên bản – Mã hóa vòng quay 1 lượt và đa lượt.
Hầu hết các bộ mã hóa của TWK đều có sẵn chứng nhận SIL2 / PLd hoặc phiên bản dự phòng. Và Tất nhiên, TWK cũng cung cấp bộ mã hóa cho các khu vực yêu cầu chống cháy nổ Atex .
No. |
Model |
Name |
Specification |
1 |
TRN42/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteSingle- or Multiturn: MultiturnInterface: CANopen SafetyDesign: 42 mmSpecial feature: SIL2/PLd |
2 |
FOI |
Encoder tương đối/ bộ mã hóa vòng quay tương đối |
Incremental or absolute: IncrementalDesign: 58 mm |
3 |
TBN58/R2 redundant |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenDesign: 58 mmSpecial feature: RedundantSingle- or Multiturn: Singleturn |
4 |
TRE58 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 58 mmSpecial feature: Redundant |
5 |
TBA58/R2 redundant |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 58 mmSpecial feature: Redundant |
6 |
TBN36 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 36 mm |
7 |
TRN79/R2 redundant |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteSingle- or Multiturn: MultiturnInterface: CANopenDesign: 79 mmSpecial feature: Redundant |
8 |
TRA50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 50 mmSpecial feature: Redundant |
9 |
KRP |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: EthernetIPSingle- or Multiturn: Multiturn, SingleturnDesign: 58 mm |
10 |
TRT |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PROFINETSingle- or Multiturn: Multiturn, SingleturnDesign: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm |
11 |
HBE |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute:AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 58 mm, 65 mmSpecial feature: High-resolution |
12 |
PBA 12 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 12 mm |
13 |
TBN42/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 42 mm |
15 |
TBE58 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 58 mm |
16 |
PP27 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PotentiometricSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 27 mm |
17 |
TRN42/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 42 mm |
18 |
TBN42/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopen SafetySingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 42 mmSpecial feature: SIL2/PLd |
19 |
TBN50/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 50 mm |
20 |
TRN58/C3 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 58 mm |
21 |
TBN58/ C3 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteSingle- or Multiturn: SingleturnInterface: CANopenDesign: 58 mm |
22 |
TRK |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: EtherCATSingle- or Multiturn: Multiturn, SingleturnDesign: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mm, 125 mm |
23 |
TBA42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute:AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 42 mm |
24 |
TBE36 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 36 mm |
25 |
TBA36 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 36 mm |
26 |
TBB50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Interface: BiSSDesign: 50 mm |
27 |
TBE50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 50 mm |
28 |
TBA37 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 37 mmSpecial feature: For axis bolts |
29 |
TBN37 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 37 mmSpecial feature: For axis bolts |
30 |
TKA60 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnSpecial feature: Printed circuit board solution |
31 |
TKN46 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: Multiturn, SingleturnSpecial feature: Printed circuit board solution, Printed circuit board solution and digital multi-turn memoryDesign: 46 mm |
32 |
TME42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 42 mmSpecial feature: Digital multiturn memory |
33 |
TMN50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 50 mmSpecial feature: Digital multiturn memory |
34 |
TMA50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 50 mmSpecial feature: Digital multiturn memory |
35 |
TRE50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 50 mm |
36 |
TBD |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PROFIBUSSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 90 mm, 105 mm, 125 mm |
37 |
HBN/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 58 mmSpecial feature: High-resolution, SIL2/PLd high-resolution |
38 |
TME50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 50 mmSpecial feature: Digital multiturn memory |
39 |
TTBA |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 50 mm, 58 mmSpecial feature: Low and high temperature |
40 |
TRA42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 42 mmSpecial feature: Redundant |
41 |
TMN42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: CANopenSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 42 mmSpecial feature: Digital multiturn memory |
42 |
TMA42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 42 mmSpecial feature: Digital multiturn memory |
43 |
TBA50 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 50 mm |
44 |
TBE42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 42 mm |
45 |
TBI42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: IncrementalDesign: 42 mm |
46 |
PMR416 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PotentiometricSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 39 mm |
47 |
PMR411 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PotentiometricSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 39 mm |
48 |
VP12 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PotentiometricSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 12 mm |
49 |
TRE42 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: SSISingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 42 mmSpecial feature: Redundant |
50 |
THBA |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: AnalogueSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 50 mm, 58 mmSpecial feature: Low and high temperature |
51 |
TBA58 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteSingle- or Multiturn: SingleturnInterface: CANopen SafetyDesign: 58 mmSpecial feature: SIL2/PLd |
52 |
TBN58/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Interface: AnalogueSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 58 mm |
53 |
TRA58 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
|
54 |
TRD |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PROFIBUSSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 90 mm, 105 mm, 125 mm |
55 |
TRK/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: EtherCAT FSoESingle- or Multiturn: Multiturn, SingleturnDesign: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 105 mmSpecial feature: SIL2/PLd |
56 |
TRK38/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: EtherCAT FSoESingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 38 mmSpecial feature: SIL2/PLd |
57 |
TRN58/S4 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteSingle- or Multiturn: MultiturnInterface: CANopen SafetyDesign: 58 mmSpecial feature: SIL2/PLd |
58 |
TRT/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PROFIsafe over PROFINETSingle- or Multiturn: MultiturnDesign: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 78 mm - Ex-protective housing, 105 mmSpecial feature: EX-protection, SIL2/PLd |
59 |
TRT/S3 SIL2 |
Bộ mã hóa vòng quay/ Bô giải mã xung/ Bộ mã hóa xung |
Incremental or absolute: AbsoluteInterface: PROFIsafe over PROFINETSingle- or Multiturn: SingleturnDesign: 58 mm, 64 mm, 65 mm, 66 mm, 78 mm - Ex-protective housing, 105 mmSpecial feature: EX-protection, SIL2/PLd |
ANS là đại lý phân phối chính hãng Phymetrix Vietnam
Báo giá ngay - Hàng chính hãng - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm Phymetrix tại Vietnam