List code Product
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Kinetrol
Danh mục: Thiết bị tự động hóa
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
LIST CODE PRODUCT KINETROL
| 1 | Mã hàng | Mô tả tiếng Anh | Mô tả tiếng việt |
| 2 | SP1609 | DRILLED MODEL 12/14 ADAPTOR KIT | Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol |
| 3 | 144-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 | Thiết bị truyền động |
| 4 | 144-100Z | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 LESS COUPLING | Thiết bị truyền động |
| 5 | 124-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 | Thiết bị truyền động |
| 6 | SP 356 | KEPPER PLATE FOR ACTUATOR MODEL 09 | Đế lắp cho bộ truyền động 09 |
| 7 | SP1007 | PCB CIRCUIT BoARD FOR EL POSITIONER | Bo điều khiển cho Hộp định vị |
| 8 | SP106 | COUPLING FOR ACTUATOR MODEL 02 | Khớp nối dành cho Model 02 |
| 9 | 033F100 | DA ACTUATOR MODEL 03 (FEMALE DRIVE) WITH ISO ADAPTOR | Thiết bị truyền động model 03 |
| 10 | 054-040EL0000M | 4-20mA EL POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR TO SUIT 05 ACTUATOR | Bộ định vị |
| 11 | 054-050AP0000C | 3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR TO SUIT 05 ACTUATOR | Thiết bị truyền động model 05 đi với Bộ định vị AP |
| 12 | 054-004U002000M | UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3 MICROSWITCHES) TO SUIT 05 ACTUATOR | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
| 13 | 103-704EL1000M | ACTUATOR MODEL 10 DIN WITH EL POSITIONER CW & 2 X V3 MECH LS, ANGLE RETRANSMIT AND CONE MONITOR | Thiết bị truyền động model 10 kèm bộ định vị EL |
| 14 | 10A-100 | DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN FLANGE WITH NAMUR ADAPTOR | Thiết bị truyền động model 10 |
| 15 | 054-030 | COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
| 16 | SP1018 | ANGLE RETRANSMIT TO SUIT EL POSITIONER | Bo điều khiển góc cho Hộp định vị |
| 17 | 053-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 ISO / DIN FLANGE | Thiết bị truyền động |
| 18 | 073-100 | DA ACTUATOR MODEL 07 WITH DIN/ISO FLANGE / ADAPTOR | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 19 | 074-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 | Thiết bị truyền động |
| 20 | 103-700EL1000 | ACTUATOR MODEL 10 WITH EL POSITIONER CW AND ANGLE RETRANSMIT | Thiết bị truyền động MODEL 10 |
| 21 | 093F020 | CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 | Lò xo dùng cho model 09 |
| 22 | 074-004UV02000M | 07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) AND CONE MONITOR | Hộp công tắc giới hạn dòng VLS |
| 23 | 073-400EL2000 | DA ACTUATOR MODEL 07 ISO/DIN ADAPTOR WITH EL CCW POSITIONER IS PROX ATEX VERSION | thiết bị truyền động 07 và hộp định vị EL |
| 24 | 074-044EL1000 | 07 EL POSITIONER CCW & 2 X V3 MECH LS WITH ANGLE RETRANSMIT | Hộp định vị dòng EL |
| 25 | 094-400EL0000M | DA ACTUATOR MODEL 09 WITH CCW EL POSITIONER AND CLEAR CONE MONITOR | Thiết bị truyền động 09 kèm bộ định vị EL |
| 26 | 054-400EL0000M | ACTUATOR ACTUATOR MODEL 05 WITH COUNTER CLOCKWISE EL POSITIONER WITH MONITOR . |
Thiết bị truyền động MODEL 05 |
| 27 | 074-030 | CCW SPRING UNIT FOR ACTUATOR MODEL 07 | Lò xo cho model 07 |
| 28 | 054-124U002000M | ACTUATOR MODEL 05 WITH CW SPRING RETURN AND UNIVERSAL LIMIT SWITCH & CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động model 05 |
| 29 | 123-700EL1000 | ACTUATOR MODEL 12 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL POSITIONER CW ANGLE RETRANSMIT |
Thiết bị truyền động MODEL 12 có bộ định vị EL |
| 30 | 103F134U002000 | Kinetrol Model 10 Female Drive Spring Return Counter Clockwise Actuator F10 with 22mm Female Square complete with Universal Limit Switch Box containing 2 x V3 Microswitches and Single M20 Cable Entry |
|
| 31 | 074-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 | Thiết bị truyền động model 07 |
| 32 | 054-100Z | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 (LESS COUPLING) | Thiết bị truyền động model 05 ( không có khớp nối) |
| 33 | SP041 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 02 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 34 | SP042 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 05 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 35 | SP043 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 07 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 36 | SP045 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 09 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 37 | SP046 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 12 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 38 | SP047 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 14 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 39 | SP048 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 18 PRE 03/22 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 40 | SP051 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 20 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 41 | SP052 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 30 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 42 | SP054 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 03 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 43 | SP056 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 10 | Bộ seal cho thiết bị truyền động |
| 44 | 05B-103U002000 | ACTUATOR ACT 05 / NAMUR ADAPTOR / ULS SWITCH BOX, 2 ENTRY SWITCHES EExe II T6 CERTIFIED ATEX |
Thiết bị truyền động model 05 đi kèm hộp công tắc giới hạn ULS |
| 45 | 124-107UV01005M | ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 12 WITH VLS LIMIT SWITCH BOX CONTAINING 4 X V3 DPDT SWITCH & CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động model 12 với hộp công tắc giói hạn VLS |
| 46 | 05B-100 | ACTUATOR DA ACTUATOR MDEL 05 WITH NAMUR ADAPTOR | Thiết bị truyền động MODEL 05 |
| 47 | SP975 | KINETROL EL POSITIONER SERVICE KIT | phụ kiện cho Bộ định vị EL |
| 48 | 033F120 | ACTUATOR MODEL 03 WITH CW FEMALE DRIVE SPRING UNIT |
Thiết bị truyền động Model 03 |
| 49 | P3124-14000D100 | ACTUATOR MODEL 12 WITH P3 POSITIONER DA CCW ON SIGNAL RISE FAIL DOWN MODE 230AC | Thiết bị truyền động model 12 với bộ định vị P3 |
| 50 | 053-400EL0000M | ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 05 ISO/DIN FLANGE WITH EL CCW POSITIONER & CONE MONITOR |
Thiết bị truyền động với bộ định vị dòng EL |
| 51 | 143-400EL1000 | ACTUATOR MODEL 14 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL POSITIONER CCW ANGLE RETRANSMIT | Thiết bị truyền động MODEL 14 với bộ định vị dòng EL |
| 52 | 024-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 02 | Thiết bị truyền động |
| 53 | 033-100 | DA ACTUATOR MODEL 03 WITH DIN/ISO FLANGE | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 54 | 033F020 | CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03 |
| 55 | 09B-100W | DA ACTUATOR MODEL 09 WITH NAMUR BLOCK AND LOW TEMPERATURE UNIT | Thiết bị truyền động model 09 dùng cho môi trường nhiệt độ thấp |
| 56 | 094-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR 09 | Thiết bị truyền động |
| 57 | 004-000AP1000 | ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE | Bo mạch điều khiển góc |
| 58 | 004-000AP2000 | ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER CLOCKWISE | Bo mạch điều khiển góc |
| 59 | 004-004AP | SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX FITTED WITH 004 SWITCHES | Hộp công tắc giới hạn |
| 60 | 074-040EL1000 | 07 EL POSITIONER CCW WITH ANGLE RETRANSMIT | Bộ truyền động khí nén của van |
| 61 | 004-004U002000M | UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3 MICROSWITCHES) DISCRETE (16 TO 3) | Hộp công tắc giới hạn |
| 62 | 004-004UV02010M | VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) DISCRETE UNIT WITH KINETROL SQUARE AND CONE MONITOR (16 TO | Hộp công tắc giới hạn dòng VLS |
| 63 | 004-004XE0B0340 | ATEX EXPLOSION PROOF LIMIT SWITCH BoX - ISO THREAD (M20) | Hộp công tắc giới hạn |
| 64 | 004-050AP0000C | DISCRETE 3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR | Hộp định vị dòng AP |
| 65 | 004-800AP | I/P CONTROLLER TO FIT TO AP POSITIONER FOR NON-HAZARDOUS AREA | Hộp điều khiển |
| 66 | 004-800APC | I/P CONTROLLER TO FIT TO AP WITH DIN PLUG FOR NON HAZARDOUS AREA | Hộp điều khiển |
| 67 | 024-004 | LIMIT SWITCH BoX SINGLE ENTRY VERSION TO SUIT MODEL 02 | Hộp công tắc giới hạn |
| 68 | 024-020 | CLOCKWISE SPRING FOR MODEL 02 ACTUATOR | Lò xo |
| 69 | 024-030 | SPRING RETURN COUNTER-CLOCKWISE FOR MODEL 02 ACTUATOR | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 02 |
| 70 | 033F030 | COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03 |
| 71 | 034-004 | SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX FOR 2XV3 MICROSWITCHES WIRED FOR SPDT FOR ACTUATOR 03 | Hộp công tắc giới hạn |
| 72 | 034-020 | CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03 |
| 73 | 034-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 03 | Thiết bị truyền động |
| 74 | 037-100 | DA ACTUATOR MODEL 03 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 75 | 053F020 | CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
| 76 | 054-020 | CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
| 77 | 054-020 3900 | CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 3900 | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
| 78 | 054-020-1006 | MANUAL SPRING HANDLE (MALE DRIVE) CW FOR MODEL 05 | Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05 |
| 79 | 054-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 | Thiết bị truyền động |
| 80 | 054-P10-3900 | DA ACTUATOR MODEL 05 METRIC THREAD (MALE DRIVE) 3900 | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 81 | 057-100 | DA ACTUATOR MODEL 05 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 82 | 074-020 | CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 | Lò xo cho thiết bị truyền động model 07 |
| 83 | 074-040AP7200A | AP CCW POSITIONER 07 WITH IP CONTROLLER EXD / ATEX CERTIFIED / CONE MONITOR | Bộ định vị AP có Hộp điều khiển IP |
| 84 | 074-050AP0000C | 07 AP POSITIONER CCW WITH MONITOR | Bộ định vị AP MP có thiết bị giám sát |
| 85 | 074-050MP0000C | 07 MP POSITIONER CCW WITH MONITOR | Bộ định vị MP MP có thiết bị giám sát |
| 86 | 074-100BU | MODEL 07 DOUBLE ACTING ACTUATOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH | Thiết bị truyền động |
| 87 | 074-120 | ACTUATOR MODEL 07 WITH CW SPRING RETURN | Thiết bị truyền động model 07 |
| 88 | 074-1A0 | ACTUATOR MODEL 07 WITH SPRING RETURN COUNTER CLOCKWISE | Thiết bị truyền động model 07 |
| 89 | 077-100 | DA ACTUATOR MODEL 07 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 90 | 083-100 | DA ACTUATOR MODEL 08 WITH DIN/ISO FLANGE | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 91 | 084-100 | 08 DOUBLE ACTING ACTUATOR | Thiết bị truyền động |
| 92 | 087-100 | DA ACTUATOR MODEL 08 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 93 | 093-100 | DA ACTUATOR MODEL 09 WITH DIN/ISO FLANGE | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 94 | 094-020 | CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 | Lò xo dùng cho model 09 |
| 95 | 097-100 | DA ACTUATOR MODEL 09 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 96 | 103-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 WITH DIN/ISO FLANGE | Thiết bị truyền động |
| 97 | 103F020 | CW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 | Lò xo dùng cho model 10 |
| 98 | 103F030 | CCW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 | Lò xo dùng cho model 10 |
| 99 | 107-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động |
| 100 | 123-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 ISO/DIN FLANGE | Thiết bị truyền động |
| 101 | 123F020 | CW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 | Lò xo dùng cho model 12 |
| 102 | 123F030 | CCW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 | Lò xo dùng cho model 12 |
| 103 | 124-020 | CW SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 | Lò xo dùng cho model 12 |
| 104 | 124-030 | CCW SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 | Lò xo dùng cho model 12 |
| 105 | 127-100 | DA ACTUATOR MODEL 12 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 106 | 143-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 ISO/DIN FLANGE | Thiết bị truyền động |
| 107 | 147-100 | DA ACTUATOR MODEL 14 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 108 | 154-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL15 | Thiết bị truyền động |
| 109 | 157-100 | DA ACTUATOR MODEL 15 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 110 | 164-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 16 | Thiết bị truyền động |
| 111 | 167-100 | DA ACTUATOR MODEL 16 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 112 | 184-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 18 | Thiết bị truyền động |
| 113 | 187-100 | DA ACTUATOR MODEL 18 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 114 | 204-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 20 | Thiết bị truyền động |
| 115 | 214-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 21 | Thiết bị truyền động |
| 116 | 217-100 | DA ACTUATOR MODEL 21 ANSI THREAD | Thiết bị truyền động cho van khí nén |
| 117 | 304-100 | DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 30 | Thiết bị truyền động |
| 118 | SP1339 | NEW ISO ADAPTER F03 / F05 / F07 14mm SQUARE POST 06/21 | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 119 | SP1406 F03/F05 | ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 120 | SP1407 F04 | ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 121 | SP1445 | 08 ISO ADAPTOR F07/F10-22MM SQUARE | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 122 | SP1449 | 03 ISO ADAPTOR F03/F05-11MM SQUARE | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 123 | SP1450 | 05 ISO ADAPTOR F04/F05/F07-14MM SQUARE PRE 06/21 | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 124 | SP1451 | 07 ISO ADAPTOR F05/F07-17MM SQUARE | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 125 | SP1452 | 09 ISO ADAPTOR F07/F10 22MM SQUARE | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 126 | SP1454 | 03 ISO ADAPTOR F04-12MM SQUARE | Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol |
| 127 | SP1620 | 03 VLS MOUNTING ADAPTOR | Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol |
| 128 | SP1621 | 05 VLS MOUNTING ADAPTOR | Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol |
| 129 | 024-120 | 02 ACTUATOR WITH CW SPRING RETURN UNIT | Thiết bị truyền động model 02 |
| 130 | 054-100 (DEMO) | DA ACTUATOR MODEL 05 FOR DEMO USE | Thiết bị truyền động |
| 131 | SP1601 | XLS 12/14 & 15 MOUNTING KIT | Set phụ kiện lắp đặt |
| 132 | 014-100 | 014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 78° - 100° | Thiết bị truyền động |
| 133 | 014P100 | 014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 90° | Thiết bị truyền động |
| 134 | 0M0-100 | 0M0 DOUBLE ACTING ACTUATOR | Thiết bị truyền động |
| 135 | SP799 | DIN PLUG PG13.5 FOR EL POSITIONER | PHÍCH CẮM - PHỤ KIỆN |
| 136 | SP931 | 2x LIMIT SWITCHES TO SUIT EL POSITIONER | Bộ định vị |
| 137 | 004-040EL0000M | DESCRETE 4-20mA EL POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR | Hộp định vị |
| 138 | 053F030 | COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR | Lò xo cho thiết bị truyền động model 05 |
| 139 | 073F030 | COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT - (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 | Lò xo cho thiết bị truyền động model 07 |
| 140 | 074-007UV02005M | VLS UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX CONTAINING 4 X V3 DPDT MICROSWITCHES 4X3 CONNECTION AND CONE MONITOR | Hộp công tắc giới hạn dòng VLS model 07 |
| 141 | 074-030 | COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 | Lò xo cho thiết bị truyền động model 07 |
| 142 | 074-040EL0000M | 07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR | Hộp định vị |
| 143 | 074-040EL2000M | MODEL 07 EL POSITIONER CCW WITH IS ATEX AND ATEX CONE MONITOR | Thiết bị truyền động |
| 144 | 074-040EL5000M | EL POSITIONER CCW MODEL 07 WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT & MONITOR | Hộp định vị |
| 145 | 074-041EL2000M | EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH WITH IS ATEX & CONE MONITOR | Hộp định vị |
| 146 | 074-041EL5000M | EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT / CONE MONITOR | Hộp định vị |
| 147 | 074-100SS (DEMO) | DA ACTUATOR MODEL 07 / STAINLESS STEEL FOR DEMO USE | Thiết bị truyền động Model 07 |
| 148 | 074-400EL0000M | ACTUATOR MODEL 07 WITH EL POSITIONER CCW AND MONITOR | Thiết bị truyền động |
| 149 | 074-P040EL5610M | 07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH | Hộp định vị |
| 150 | 093F030 | COUNTER CLOCKWISESPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 | Lò xo cho thiết bị truyền động model 09 |
| 151 | 094-030 | COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 | Lò xo cho thiết bị truyền động model 09 |
| 152 | 91-141 | EL POSITIONER LABEL CW WITH % | Hộp định vị |
| 153 | P3074-04002-100 | P3 ON/OFF POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, STANDARD SWITCHES 24VDC FAIL FREE MODE | Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF |
| 154 | P3074-04402-100 | P3 ON/OFF POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, 2XV3 SPDT SWITCHES 24VDC FAIL FREE MODE | Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF |
| 155 | P3074-14002-110 | ACTUATOR MODEL 07 WITH P3 POSITIONER, DA CCW ON SIGNAL RISE, FAIL FREE MODE, WITH FRS 24VDC | Thiết bị truyền động và Hộp định vị P3 |
| 156 | SP053 | SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 16 | Bộ seal cho thiết bị truyền động model 16 |
| 157 | SP1602 | XLS 05-07 SQUARE ADAPTOR | Bộ chuyển đổi |
| 158 | SP1602P | 05 - 07 SQUARE ADAPTOR AP & EL POSITIONERS | Bộ chuyển đổi & Hộp định vị EL |
| 159 | SP1604 | XLS 03 SQUARE ADAPTOR | Bộ chuyển đổi |
| 160 | SP1608 | UNDRILLED MODEL 12/14 ADAPTOR KIT | Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol |
| 161 | SP639 | NAMUR ADAPTOR PLATE - ISO | Đế lắp cho bộ chuyển đổi |
| 162 | SP941 | REPLACEMENT DIN PLUG (3 PINS) FOR EL POSITIONER | phích cắm cho Hộp định vị |
| 163 | SP942 | SERVO VALVE ASSEMBLY FOR EL POSITIONER | VAN SERVO |
| 164 | 074-P004V5610M | 07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) & CONE MONITOR(BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT F | Hộp công tắc giói hạn dòng VLS |
| 165 | SP359 | KEEPER PLATE FOR MODEL 10 | phụ kiện đế lắp thiết bị truyền động model 10 |
| 166 | SP638 | NAMUR ADAPTOR PLATE - ISO | Đế lắp cho bộ chuyển đổi |
| 167 | 10A-300S | DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN WITH NAMUR ADAPTOR WITH SOLENOID VALVE ASSEMBLY | Thiết bị truyền động Model 10 |
support@ansgroup.asia
135 Đường số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh


