Bộ điều chỉnh nhiệt FTD 011 StegoVietnam

Bộ điều chỉnh nhiệt FTD 011 StegoVietnam là Bộ ngắt tiếp điểm nhiệt độ cố định (NC) và tiếp điểm thường mở (NO) của nhiệt độ trong một vỏ.

Đặc điểm nổi bật Bộ điều chỉnh nhiệt FTD 011 Stego Vietnam

  • Contact breaker 15 °C/59 °F (5 °C/41 °F) and 
    Contact maker 50 °C /122 °F (40 °C/104 °F)
Model FTD 011
Chức năng Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm 2 trong 1.
Phạm vi đo nhiệt độ -40°C đến +80°C (-40°F đến 176°F).
Phạm vi đo độ ẩm 0% đến 100% RH (không ngưng tụ).
Độ chính xác cảm biến nhiệt độ ± 1 K (ở 20°C).
Độ chính xác cảm biến độ ẩm ± 5% RH (ở 20°C và 50% RH).
Điện áp hoạt động 24 – 48 V AC/DC.
Dòng tiêu thụ Tối đa 10 mA.
Giao diện tín hiệu đầu ra Analog: 4–20 mA (cho cả nhiệt độ và độ ẩm).
Vật liệu vỏ Nhựa chống cháy UL94 V-0.
Kích thước 77 mm x 60 mm x 38 mm.
Khối lượng Khoảng 80 g.
Lắp đặt Gắn trên thanh DIN 35 mm (EN 60715).
Cấp bảo vệ IP20.
Môi trường hoạt động - Nhiệt độ: -45°C đến +80°C.
- Độ ẩm: ≤ 90% RH (không ngưng tụ).

Ứng dụng Bộ điều chỉnh nhiệt FTD 011 Stego Vietnam

1. Công nghiệp điện và tự động hóa:

Tủ điện và bảng điều khiển:

Đo nhiệt độ và độ ẩm để ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước, bảo vệ các linh kiện điện tử và mạch điều khiển khỏi ăn mòn hoặc đoản mạch.

Trạm biến áp và trạm điều phối:

Đảm bảo môi trường vận hành an toàn cho các thiết bị điện áp cao.


2. Trung tâm dữ liệu và viễn thông:

Trung tâm dữ liệu (Data Centers):

Giám sát nhiệt độ và độ ẩm để bảo vệ máy chủ (server) và các thiết bị mạng khỏi quá nhiệt hoặc ẩm quá mức.

Thiết bị viễn thông:

Bảo vệ hệ thống cáp quang, thiết bị truyền tải tín hiệu khỏi ngưng tụ hơi nước và nhiệt độ bất thường.


3. Công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning):

Hệ thống sưởi và làm mát:

Theo dõi nhiệt độ và độ ẩm trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió.

Hệ thống thông gió công nghiệp:

Đảm bảo môi trường thoáng khí, khô ráo trong các nhà máy và nhà kho.


4. Ngành sản xuất công nghiệp:

Ngành thực phẩm và đồ uống:

Kiểm soát môi trường sản xuất, kho lạnh hoặc phòng chứa thực phẩm để tránh độ ẩm gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Ngành hóa chất và dược phẩm:

Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong các dây chuyền sản xuất, kho chứa để đảm bảo điều kiện lưu trữ đạt tiêu chuẩn.


5. Ngành năng lượng tái tạo:

Hệ thống năng lượng mặt trời (Solar Systems):

Bảo vệ các hộp nối (junction box), bộ biến tần và tủ điều khiển trong hệ thống điện mặt trời khỏi độ ẩm và nhiệt độ cao.

Nhà máy điện gió (Wind Farms):

Theo dõi môi trường bên trong trạm điều khiển của các tuabin gió.


6. Ngành giao thông vận tải:

Đường sắt và tàu điện ngầm:

Được lắp đặt trong các hệ thống điều khiển và tủ điện tại nhà ga hoặc trên tàu để duy trì môi trường ổn định.

Hệ thống điều khiển giao thông:

Giám sát điều kiện môi trường của các tủ điện điều khiển tín hiệu giao thông.


7. Ngành lưu trữ và kho vận:

Kho lưu trữ hàng hóa:

Đảm bảo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp cho các loại hàng hóa nhạy cảm như thuốc, thực phẩm, đồ điện tử.

Hệ thống logistics tự động:

Bảo vệ các hệ thống robot tự động trong kho khỏi tác động xấu của môi trường.


8. Ngành quốc phòng và an ninh:

Cơ sở radar và giám sát:

Dùng để kiểm soát môi trường hoạt động cho các thiết bị radar hoặc giám sát biên giới.

Thiết bị lưu trữ vũ khí:

Giữ cho kho vũ khí và đạn dược luôn khô ráo, tránh gỉ sét.