Anh Nghi Sơn là 1 trong những nhà cung ứng hàng đầu các máy đo chuyên dụng, thiết bị đo lường và dụng cụ cầm tay liên quan đến độ rung cho các công ty và khách hàng tại Việt nam.

Anh Nghi Sơn tự hào nhà phân phối độc quyền lớn nhất của các thương hiệu nổi tiếng thế giới và phụ kiện chính hãng đi kèm trong suốt hơn 20 năm qua tại Việt Nam.

Các dòng sản phẩm / Máy đo chuyên dụng ANS hiện đang kinh doanh:

  • Wireless Accelerometers- Gia tốc kế không dây, dụng cụ đo gia tốc không dây
  • 2wires Vibro-converter, Vibro-converter for accelerometer- Bộ chuyển tín hiệu rung/ gia tốc
  • 4-20mA vibration transmitters,- Bộ truyền tín hiệu rung
  • Industrial Piezoelectric Accelerometer- Gia tốc kế áp điện
  • High frequency accelerometer, High-Freq Accelerometer- Gia tốc kế tần số cao
  • High Temp. Accelerometer- Gia tốc kế chịu được nhiệt độ cao
  • MEMS DC Response accelerometer- Gia tốc kế  DC
  • Piezoelectric ICP® Shock accelerometer , Piezoresistive Shock accelerometer- Gia tốc kế xung áp điện
  • Miniature Piezoelectric- Áp nhiệt loại nhỏ
  • Piezoelectric Vibration Pickup- Cảm biến dao động áp điện
  • Low-Profile Accelerometer- Gia tốc kế tần số thấp
  • Accelerometer, acceleration sensor- Gia tốc kế, dụng cụ đo gia tốc, cảm biến gia tốc
  • Accelerometer Calibrator- Thiết bị hiệu chuẩn gia tốc kế , hiểu chuẩn cảm biến gia tốc, hiệu chuẩn dụng cụ đo gia tốc
  • Accelerometer Power supply- Bộ nguồn gia tốc kế
  • Accelerometer Signal Conditioner- bộ điều phối tín hiệu gia tốc kế
  • STRUCTURAL TEST ICP® ACCELEROMETERS- Gia tốc kế
  • Underwater Accelerometer- Gia tốc kế dưới nước
  • Air Ball Vibrator- Bộ rung
  • Air Cushion Vibrator- Bộ rung
  • High Frequency Vibrator- Bộ rung tần số cao
  • Standard Single Phase Vibrator- Bộ rung 1 pha tiêu chuẩn
  • Explosion Proof  Vibrator- Bộ rung chống cháy nổ
  • Standard Vibrator- Bộ rung tiêu chuẩn, sàn rung, đầm rung, máy dầm rung, máy tạo rung
  • Hopper discharge unit- phễu tháo
  • HVL, KV, EV Small Vibrators- Máy rung dạng nhỏ
  • Hydraulic shock- and vibration absorbers- Thiết bị giảm rung và sốc thủy lực/ Bộ Giảm xóc thủy lực
  • Hydraulic vibrators- Bộ rung thủy lực
  • Industrial Electronic Vibration Switches- Bộ chuyển mạch cho máy rung chạy điện
  • Tilt switch- Bộ chuyển mạch
  • mechanical vibration switch- cảm biến rung dạng cơ
  • Electronic Vibration Switch- cảm biến rung dạng điện
  • Digital Electronic Vibration Switch, Portable Electronic Vibration Switch- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung kỹ thuật số, thiết bị đo giao động
  • Vibraswitch, Vibration Switch- Cảm biến rung kết hợp bộ chuyển mạch
  • Vibration sensitive switch- Cảm biến rung độ nhạy cao
  • Vibration Level Switch- Cảm biến rung
  • Switch Vibration Meter- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung
  • Industrial Vibration Meter- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung công nghiệp
  • Internal Vibrators- đầm rung trong, máy đầm rung bên trong
  • Electric High Frequency Internal Vibrators- Đầm rung trong tần số cao, máy đầm rung bên trong  tần số cao
  • Pneumatic Internal Vibrators- đầm rung trong khí nén, máy đầm rung bên trong khí nén
  • Internal Vibrators with Inverter- đầm rung trong kết hợp biến tần , máy đầm rung bên trong kết hợp biến tần
  • Ball (pneumatic) Vibrators- Bộ rung
  • Belt weigh feeder- Bộ nạp liệu
  • Bin activator, Bin Vibrators, Bin vibrating machines- Bộ rung kích hoạt
  • Vibrating Tamper- Đầm rung
  • Bowl feeder- Phễu rung cấp liệu
  • Calibration Shaker- Bàn rung hiệu chuẩn gia tốc
  • CE Vibration Meter, handheld vibration meters- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung cầm tay
  • Compact / Linear feeder- Bộ rung nạp liệu tuyến tính/ nhỏ gọn
  • Compact feeder drive- Bộ truyền động bộ nạp liệu
  • Concrete Vibrators (Pokers)- máy đầm rung bêtông , máy rung trộn bê tông
  • CVC Piston Air Vibrator- Bộ rung khí nén dạng pistion, Piston rung , máy rung khí nén
  • CVC Turbine Air Vibrator- Bộ rung khí nén dạng tuabin
  • DC-Vibrators- Bộ rung DC
  • Dewatering screens- Sàng tách nước
  • Vibrometer- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung kỹ thuật số, thiết bị đo giao động
  • Vibrometer with analyzer- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung kỹ thuật số, thiết bị đo giao động
  • Digital display vibrometer- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung kỹ thuật số, thiết bị đo giao động
  • Digital Vibration Meters- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung kỹ thuật số, thiết bị đo giao động
  • Displacement Sensor- Cảm biến chuyển vị
  • DV Vibrating Motors- Mô tơ rung
  • Electric Vibrators- Máy rung chạy điện
  • Electromagnetic Vibrators- Máy rung điện từ
  • External Electric Motovibrators- Mô tơ rung dạng điện
  • Feeder- Bộ nạp liệu
  • Feeder controller- Bộ điều khiển nạp liệu
  • Frequency and Voltage Converters - CM-Converters- Bộ chuyển đổi nguồn điện và tần số
  • Hardy Shaker- Bộ hiệu chuẩn rung
  • OMNIVIB Vibration CONTROL SYSTEMS- Hệ thống kiểm soát rung
  • Online Vibration Meter, Online Vibrometer - Bộ đo rung , máy đo độ rung trực tuyến
  • Pneumatic Vibrators- Đầm rung thủy lực, máy rung thủy lực
  • Magnetic vibrator- Đầm rung từ tính, máy rung từ tính
  • portable and on-line vibration analyser- Máy phân tích độ rung trực tuyến và di động
  • Portable low frequency vibration meter- Máy phân tích độ rung cầm tay tần số thấp
  • Portable Vibration Calibrator- Bộ hiệu chuẩn rung
  • Portable/ handy Vibration Meter- Máy phân tích độ rung cầm tay
  • Railcar Vibrators- Máy rung ray
  • Reversible trough/tubular feeder- Bộ nạp liệu hình ống
  • Rotary Vibrator- Máy rung xoay
  • Rubber Spring Vibrator- Máy rung dạng lò xo
  • SeGMo positioning drives- Bộ điều khiển vị trí
  • SLIM2-Mobile Vibrators- Máy rung, đầm rung di động
  • Surface-Vibrators- Máy rung bề mặt
  • Synchronous Vibration- Máy rung đồng bộ
  • Smart Vibration Signal Conditioner- Bộ điều phối tín hiệu rung
  • Motor Vibrators- Đầm rung có động cơ , máy rung có động cơ
  • Wireless Vibration Sensors- cảm biến gia tốc không dây
  • Thermal Stability ICP® Vibration sensors- cảm biến rung
  • Triaxial ICP® Seat Pad Vibration sensors- cảm biến rung
  • Hazardous area Vibration sensors- Cảm biến đo độ rung sử dụng trong khu vực nguy hiểm
  • Cryogenic ICP® Vibration sensors- Cảm biến độ rung
  • AC Vibration sensor- Cảm biến đo độ rung AC
  • High Sensitivity ICP® Vibration sensors- Cảm biến rung độ nhạy cao
  • High Temperature Vibration sensors- Cảm biến rung nhiệt độ cao
  • Low frequency  vibration sensor- Cảm biến rung tần số thấp
  • Low Frequency EXTERNAL VIBRATORS- máy rung ngoài, đầm rung ngoài tần số thấp
  • Vibration Balancers- Thiết bị cân bằng rung
  • vibration calibrator- Bộ hiểu chuẩn cảm biến rung
  • Vibration Data Logger- Máy ghi dữ liệu rung
  • Vibration Detector, Vibration Diagnoser- Thiết bị phát hiện rung/ chẩn đoán rung
  • vibration module- Module rung
  • Wireless vibration monitor- Bộ điều khiển rung không dây
  • Digital vibration monitor- Thiết bị đo độ rung, Máy đo độ rung kỹ thuật số, thiết bị đo giao động
  • vibration monitor- Bộ điều khiển rung
  • Vibration monitoring sensors- cảm biến điều khiển rung
  • vibration monitoring System- Hệ thống kiểm soát rung
  • Vibration Motor- Mô tơ rung
  • vibration Small-Transmitter- Bộ chuyển đổi tín hiệu rung
  • Vibration transmitters- Bộ chuyển đổi tín hiệu rung
  • Electric / Hydraulic Truck Vibrator- Bộ rung điện/ thủy lực cho xe tải
  • Piston Vibrator- Bộ rung dạng piston
  • Magnetic Impact Hammer- búa va đập, búa xung kích từ tính
  • odometer- máy đo hành trình, Hành trình kế

Peak hold type digital shockmeter- Máy đo độ va đập, va chạm, xung động

Pipe Feeder- Bộ nạp liệu dạng ống

Vibro Tamper-  đầm rung

radar level gauge- Bộ đo tốc độ áp điện bằng chất bán dẫn

Spiral Feeder- Bộ nạp liệu dạng xoắn ốc

Strewing cover / Strewing plate- Máy rải liệu rung

Thermal spiral conveyor- băng tải xoắn nhiệt

Turbo Balancing Machine- Máy thử cân bằng Turbo

Unbalance exciter/ vibration exciter- Bộ kích thích dao động không cân bằng

Unbalance motor- Động cơ / moto không cân bằng

AC velocity- Cảm biến đo tốc độ AC, đo vận tốc AC, đo tốc lực AC

Piezo-Velocity Sensor- Cảm biến tốc độ áp điện

PiezoVelocity Transducer- Bộ chuyển đổi tốc độ áp điện

High Temp. Velocity Sensor- Cảm biến gia tốc nhiệt độ cao

vibration velocity sensor- Cảm biến tốc độ rung

velocity sensors- Cảm biến đo tốc độ, đo vận tốc, đo tốc lực

Velocity Transducer- Bộ chuyển đổi tốc độ, vận tốc, tốc lực

Velocity Transmitter- Bộ truyền tín hiệu tốc độ, vận tốc, tốc lực

Vibrating conveyer- Băng tải rung

Vibrating feeder- Mâm rung nạp liệu

Vibrating Machine- Máy rung

Vibrating motor drivers- Bộ truyền động mô tơ rung

Vibrating motors - Mô tơ rung

Vibrating screens- Sàng rung

Vibrating tables, VTG Vibrating Tables- bàn rung

Vibration  triaxial geophone- Máy địa âm, máy dò âm thanh dưới đất, địa chấn ký 3 hướng

Vibration  vertical geophone- Máy địa âm, máy dò âm thanh dưới đất, địa chấn ký thẳng đứng

Vibration Analyzers- Máy phân tích độ rung