LIST CODE PRODUCT KINETROL

 

1 Mã hàng  Mô tả tiếng Anh Mô tả tiếng việt
2 SP1609 DRILLED MODEL 12/14 ADAPTOR KIT Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol
3 144-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 Thiết bị truyền động
4 144-100Z DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 LESS COUPLING Thiết bị truyền động
5 124-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 Thiết bị truyền động
6 SP 356 KEPPER PLATE FOR ACTUATOR MODEL 09 Đế lắp cho bộ truyền động 09
7 SP1007 PCB CIRCUIT BoARD FOR EL POSITIONER Bo điều khiển cho Hộp định vị
8 SP106 COUPLING FOR ACTUATOR MODEL 02 Khớp nối dành cho Model 02
9 033F100 DA ACTUATOR MODEL 03 (FEMALE DRIVE) WITH ISO ADAPTOR Thiết bị truyền động model 03
10 054-040EL0000M 4-20mA EL POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR  TO SUIT 05 ACTUATOR Bộ định vị
11 054-050AP0000C 3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR  TO SUIT 05 ACTUATOR Thiết bị truyền động model 05 đi với Bộ định vị AP
12 054-004U002000M UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3 MICROSWITCHES) TO SUIT 05 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
13 103-704EL1000M ACTUATOR MODEL 10 DIN WITH  EL POSITIONER CW & 2 X V3 MECH LS, ANGLE RETRANSMIT  AND CONE MONITOR Thiết bị truyền động model 10 kèm bộ định vị EL
14 10A-100 DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN FLANGE WITH NAMUR ADAPTOR Thiết bị truyền động model 10
15 054-030 COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
16 SP1018 ANGLE RETRANSMIT  TO SUIT EL POSITIONER Bo điều khiển góc cho Hộp định vị
17 053-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 ISO / DIN FLANGE Thiết bị truyền động
18 073-100 DA ACTUATOR MODEL 07 WITH DIN/ISO FLANGE / ADAPTOR Thiết bị truyền động cho van khí nén
19 074-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 Thiết bị truyền động
20 103-700EL1000 ACTUATOR MODEL 10 WITH  EL POSITIONER CW AND ANGLE RETRANSMIT Thiết bị truyền động MODEL 10
21 093F020 CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo dùng cho model 09
22 074-004UV02000M 07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) AND CONE MONITOR Hộp công tắc giới hạn dòng VLS
23 073-400EL2000 DA ACTUATOR MODEL 07 ISO/DIN ADAPTOR WITH EL CCW POSITIONER IS PROX ATEX VERSION thiết bị truyền động 07 và hộp định vị EL
24 074-044EL1000 07 EL POSITIONER CCW & 2 X V3 MECH LS WITH ANGLE RETRANSMIT Hộp định vị dòng EL
25 094-400EL0000M DA ACTUATOR MODEL 09 WITH CCW EL POSITIONER AND CLEAR CONE MONITOR Thiết bị truyền động 09 kèm bộ định vị EL
26 054-400EL0000M ACTUATOR ACTUATOR MODEL 05 WITH COUNTER
CLOCKWISE EL POSITIONER WITH MONITOR . 
Thiết bị truyền động MODEL 05
27  074-030 CCW SPRING UNIT FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho model 07
28 054-124U002000M ACTUATOR MODEL 05 WITH CW SPRING RETURN
AND UNIVERSAL LIMIT SWITCH & CONE MONITOR
Thiết bị truyền động model 05
29 123-700EL1000 ACTUATOR MODEL 12 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL
POSITIONER CW ANGLE RETRANSMIT
Thiết bị truyền động MODEL 12 có bộ định vị EL
30 103F134U002000 Kinetrol Model 10 Female Drive Spring Return Counter Clockwise Actuator F10 with 22mm Female
Square complete with Universal Limit Switch Box containing 2 x V3 Microswitches and Single M20 Cable Entry
 
31  074-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 07 Thiết bị truyền động model 07
32 054-100Z DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 (LESS COUPLING) Thiết bị truyền động model 05 ( không có khớp nối)
33 SP041 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 02 Bộ seal cho thiết bị truyền động
34 SP042 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 05 Bộ seal cho thiết bị truyền động
35 SP043 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 07 Bộ seal cho thiết bị truyền động
36 SP045 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 09 Bộ seal cho thiết bị truyền động
37 SP046 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 12 Bộ seal cho thiết bị truyền động
38 SP047 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 14 Bộ seal cho thiết bị truyền động
39 SP048 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 18 PRE 03/22 Bộ seal cho thiết bị truyền động
40 SP051 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 20 Bộ seal cho thiết bị truyền động
41 SP052 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 30 Bộ seal cho thiết bị truyền động
42 SP054 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 03 Bộ seal cho thiết bị truyền động
43 SP056 SEAL KIT FOR ACTUATOR  MODEL 10 Bộ seal cho thiết bị truyền động
44 05B-103U002000 ACTUATOR ACT 05 / NAMUR ADAPTOR / ULS  SWITCH BOX, 2
ENTRY SWITCHES EExe II T6 CERTIFIED ATEX
Thiết bị truyền động model 05 đi kèm hộp công tắc giới hạn ULS
45 124-107UV01005M ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 12 WITH VLS LIMIT SWITCH
BOX CONTAINING 4 X V3 DPDT SWITCH & CONE MONITOR
Thiết bị truyền động model 12 với hộp công tắc giói hạn VLS
46 05B-100 ACTUATOR DA ACTUATOR MDEL 05 WITH NAMUR ADAPTOR Thiết bị truyền động MODEL 05
47 SP975 KINETROL EL POSITIONER  SERVICE KIT phụ kiện cho Bộ định vị EL
48 033F120  ACTUATOR MODEL 03 WITH CW FEMALE DRIVE
SPRING UNIT
Thiết bị truyền động Model 03
49 P3124-14000D100 ACTUATOR MODEL 12 WITH P3 POSITIONER DA CCW ON SIGNAL RISE FAIL DOWN MODE 230AC Thiết bị truyền động model 12 với bộ định vị P3
50 053-400EL0000M ACTUATOR DA ACTUATOR MODEL 05 ISO/DIN FLANGE
WITH EL CCW POSITIONER & CONE MONITOR
Thiết bị truyền động với bộ định vị dòng EL
51 143-400EL1000 ACTUATOR MODEL 14 DIN/ISO FLANGE DA WITH EL POSITIONER CCW ANGLE RETRANSMIT Thiết bị truyền động MODEL 14 với bộ định vị dòng EL
52 024-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 02 Thiết bị truyền động
53 033-100 DA ACTUATOR MODEL 03 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động cho van khí nén
54 033F020 CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03
55  09B-100W DA ACTUATOR MODEL 09 WITH NAMUR BLOCK AND LOW TEMPERATURE UNIT Thiết bị truyền động model 09 dùng cho môi trường nhiệt độ thấp
56 094-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR 09 Thiết bị truyền động
57 004-000AP1000 ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE Bo mạch điều khiển góc
58 004-000AP2000 ANGLE RETRANSMIT AP POSITIONER CLOCKWISE Bo mạch điều khiển góc
59 004-004AP SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX FITTED WITH 004 SWITCHES Hộp công tắc giới hạn
60 074-040EL1000 07 EL POSITIONER CCW WITH ANGLE RETRANSMIT Bộ truyền động khí nén của van
61 004-004U002000M UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX (2xV3  MICROSWITCHES)  DISCRETE (16 TO 3) Hộp công tắc giới hạn
62 004-004UV02010M VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3  SPDT SWITCHES) DISCRETE UNIT WITH KINETROL SQUARE AND CONE MONITOR (16 TO Hộp công tắc giới hạn dòng VLS
63 004-004XE0B0340 ATEX EXPLOSION PROOF  LIMIT SWITCH BoX - ISO THREAD (M20) Hộp công tắc giới hạn
64 004-050AP0000C DISCRETE 3-15 PSI AP POSITIONER COUNTER CLOCKWISE WITH MONITOR Hộp định vị dòng AP
65 004-800AP I/P CONTROLLER TO FIT TO AP POSITIONER FOR NON-HAZARDOUS  AREA Hộp điều khiển
66 004-800APC I/P CONTROLLER TO FIT TO AP WITH DIN PLUG FOR NON HAZARDOUS AREA Hộp điều khiển
67 024-004 LIMIT SWITCH BoX SINGLE ENTRY VERSION TO SUIT MODEL 02 Hộp công tắc giới hạn
68 024-020 CLOCKWISE SPRING FOR MODEL 02 ACTUATOR Lò xo
69 024-030 SPRING RETURN COUNTER-CLOCKWISE FOR MODEL 02 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 02
70 033F030 COUNTER CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03
71 034-004 SINGLE ENTRY LIMIT SWITCH BoX  FOR 2XV3 MICROSWITCHES WIRED FOR SPDT FOR ACTUATOR 03 Hộp công tắc giới hạn
72 034-020 CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR MODEL 03 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 03
73 034-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 03 Thiết bị truyền động
74 037-100 DA ACTUATOR MODEL 03 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
75 053F020 CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
76 054-020 CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
77 054-020 3900 CLOCKWISE SPRING RETURN UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 05 3900 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
78 054-020-1006 MANUAL SPRING HANDLE (MALE DRIVE) CW FOR MODEL 05 Lò xo dùng thiết bị truyền động Model 05
79 054-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 05 Thiết bị truyền động
80 054-P10-3900 DA ACTUATOR MODEL 05 METRIC THREAD (MALE DRIVE) 3900 Thiết bị truyền động cho van khí nén
81 057-100 DA ACTUATOR MODEL 05 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
82 074-020 CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho thiết bị truyền động model 07
83 074-040AP7200A AP CCW POSITIONER 07 WITH IP CONTROLLER EXD / ATEX CERTIFIED / CONE MONITOR Bộ định vị AP có Hộp điều khiển IP
84 074-050AP0000C 07 AP POSITIONER CCW WITH MONITOR Bộ định vị AP MP có thiết bị giám sát
85 074-050MP0000C 07 MP POSITIONER CCW WITH MONITOR Bộ định vị MP MP có thiết bị giám sát
86 074-100BU MODEL 07 DOUBLE ACTING ACTUATOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH Thiết bị truyền động
87 074-120 ACTUATOR MODEL 07 WITH CW SPRING RETURN Thiết bị truyền động model 07
88 074-1A0 ACTUATOR MODEL 07 WITH SPRING RETURN COUNTER CLOCKWISE Thiết bị truyền động model 07
89 077-100 DA ACTUATOR MODEL 07 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
90 083-100 DA ACTUATOR MODEL 08 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động cho van khí nén
91 084-100 08 DOUBLE ACTING ACTUATOR Thiết bị truyền động
92 087-100 DA ACTUATOR MODEL 08 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
93 093-100 DA ACTUATOR MODEL 09 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động cho van khí nén
94 094-020 CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo dùng cho model 09
95 097-100 DA ACTUATOR MODEL 09 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
96 103-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 WITH DIN/ISO FLANGE Thiết bị truyền động
97 103F020 CW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 Lò xo dùng cho model 10
98 103F030 CCW SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 10 Lò xo dùng cho model 10
99 107-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 10 ANSI THREAD Thiết bị truyền động
100 123-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 12 ISO/DIN FLANGE Thiết bị truyền động
101 123F020 CW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
102 123F030 CCW SPRING UNIT (FD) FOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
103 124-020 CW SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
104 124-030 CCW SPRING UNIT  (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 12 Lò xo dùng cho model 12
105 127-100 DA ACTUATOR MODEL 12 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
106 143-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 14 ISO/DIN FLANGE Thiết bị truyền động
107 147-100 DA ACTUATOR MODEL 14 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
108 154-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL15 Thiết bị truyền động
109 157-100 DA ACTUATOR MODEL 15 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
110 164-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 16 Thiết bị truyền động
111 167-100 DA ACTUATOR MODEL 16 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
112 184-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 18 Thiết bị truyền động
113 187-100 DA ACTUATOR MODEL 18 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
114 204-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 20 Thiết bị truyền động
115 214-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 21 Thiết bị truyền động
116 217-100 DA ACTUATOR MODEL 21 ANSI THREAD Thiết bị truyền động cho van khí nén
117 304-100 DOUBLE ACTING ACTUATOR MODEL 30 Thiết bị truyền động
118 SP1339 NEW ISO ADAPTER F03 / F05 / F07 14mm SQUARE POST 06/21 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
119 SP1406 F03/F05 ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
120 SP1407 F04 ISO ADAPTOR FOR MODEL 02 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
121 SP1445 08 ISO ADAPTOR F07/F10-22MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
122 SP1449 03 ISO ADAPTOR F03/F05-11MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
123 SP1450 05 ISO ADAPTOR F04/F05/F07-14MM SQUARE PRE 06/21 Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
124 SP1451 07 ISO ADAPTOR F05/F07-17MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
125 SP1452 09 ISO ADAPTOR F07/F10 22MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
126 SP1454 03 ISO ADAPTOR F04-12MM SQUARE Bộ chuyển đổi hãng Kinetrol
127 SP1620 03 VLS MOUNTING ADAPTOR Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol
128 SP1621 05 VLS MOUNTING  ADAPTOR Bộ chuyển đổi hãng VLS hãng Kinetrol
129 024-120 02 ACTUATOR WITH CW SPRING RETURN UNIT Thiết bị truyền động model 02
130 054-100 (DEMO) DA ACTUATOR MODEL 05 FOR DEMO USE Thiết bị truyền động
131 SP1601 XLS 12/14 & 15 MOUNTING KIT Set phụ kiện lắp đặt
132 014-100 014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 78° - 100° Thiết bị truyền động
133 014P100 014 DOUBLE ACTING ACTUATOR ANGLE TRAVEL 90° Thiết bị truyền động
134 0M0-100 0M0  DOUBLE ACTING ACTUATOR Thiết bị truyền động
135 SP799 DIN PLUG PG13.5 FOR EL POSITIONER PHÍCH CẮM - PHỤ KIỆN
136 SP931 2x LIMIT SWITCHES TO SUIT EL POSITIONER Bộ định vị
137 004-040EL0000M DESCRETE 4-20mA EL POSITIONER COUNTER  CLOCKWISE WITH MONITOR Hộp định vị
138 053F030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR MODEL 05 ACTUATOR Lò xo cho thiết bị truyền động model 05
139 073F030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT - (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho thiết bị truyền động model 07
140 074-007UV02005M VLS UNIVERSAL LIMIT SWITCH BoX CONTAINING 4 X V3 DPDT MICROSWITCHES 4X3 CONNECTION  AND CONE MONITOR Hộp công tắc giới hạn dòng VLS model 07
141 074-030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT  (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 07 Lò xo cho thiết bị truyền động model 07
142 074-040EL0000M 07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR Hộp định vị
143 074-040EL2000M MODEL 07 EL POSITIONER CCW WITH IS ATEX AND ATEX CONE MONITOR Thiết bị truyền động
144 074-040EL5000M EL POSITIONER CCW MODEL 07 WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT & MONITOR Hộp định vị
145 074-041EL2000M EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH  WITH IS ATEX & CONE MONITOR Hộp định vị
146 074-041EL5000M EL POSITIONER CCW MODEL 07 / I SAFE PROX SWITCH  WITH IS ATEX & ANGLE RETRANSMIT / CONE MONITOR Hộp định vị
147 074-100SS (DEMO) DA ACTUATOR MODEL 07 / STAINLESS STEEL FOR DEMO USE Thiết bị truyền động Model 07
148 074-400EL0000M ACTUATOR MODEL 07 WITH EL POSITIONER CCW AND MONITOR Thiết bị truyền động
149 074-P040EL5610M 07 EL POSITIONER CCW WITH CLEAR CONE MONITOR (BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT FINISH Hộp định vị 
150 093F030 COUNTER  CLOCKWISESPRING UNIT (FEMALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo cho thiết bị truyền động model 09
151 094-030 COUNTER  CLOCKWISE SPRING UNIT (MALE DRIVE) FOR ACTUATOR MODEL 09 Lò xo cho thiết bị truyền động model 09
152 91-141 EL POSITIONER LABEL CW WITH % Hộp định vị
153 P3074-04002-100 P3 ON/OFF  POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, STANDARD SWITCHES 24VDC FAIL FREE  MODE Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF
154 P3074-04402-100 P3 ON/OFF  POSITIONER, DA CCW ON RISING SIGNAL, 2XV3 SPDT  SWITCHES 24VDC  FAIL FREE  MODE Hộp định vị P3 ĐÓNG MỞ ON/OFF
155 P3074-14002-110 ACTUATOR MODEL 07 WITH P3 POSITIONER, DA CCW ON SIGNAL RISE, FAIL FREE  MODE, WITH FRS  24VDC Thiết bị truyền động và Hộp định vị P3
156 SP053 SEAL KIT FOR ACTUATOR MODEL 16 Bộ seal cho thiết bị truyền động model 16
157 SP1602 XLS 05-07  SQUARE  ADAPTOR Bộ chuyển đổi
158 SP1602P 05 - 07 SQUARE  ADAPTOR AP & EL POSITIONERS Bộ chuyển đổi & Hộp định vị EL
159 SP1604 XLS 03 SQUARE  ADAPTOR Bộ chuyển đổi
160 SP1608 UNDRILLED MODEL 12/14  ADAPTOR KIT Bộ phụ trùng cho thiết bị chuyển đổi Kinetrol
161 SP639 NAMUR ADAPTOR PLATE - ISO Đế lắp cho bộ chuyển đổi
162 SP941 REPLACEMENT  DIN PLUG (3 PINS) FOR EL POSITIONER phích cắm cho Hộp định vị
163 SP942 SERVO  VALVE ASSEMBLY FOR EL POSITIONER VAN SERVO
164 074-P004V5610M 07 VLS LIMIT SWITCH BoX (2xV3 SPDT SWITCHES) & CONE MONITOR(BLUELINE) WITH FOOD GRADE BLUE PAINT F Hộp công tắc giói hạn dòng VLS
165 SP359 KEEPER PLATE FOR MODEL 10 phụ kiện đế lắp thiết bị truyền động model 10
166 SP638 NAMUR  ADAPTOR PLATE - ISO Đế lắp cho bộ chuyển đổi
167 10A-300S DA ACTUATOR MODEL 10 ISO/DIN WITH NAMUR ADAPTOR WITH SOLENOID VALVE ASSEMBLY Thiết bị truyền động Model 10
 
𝐓𝐇𝐎̂𝐍𝐆 𝐓𝐈𝐍 𝐋𝐈𝐄̂𝐍 𝐇𝐄̣̂:
📧 support@ansgroup.asia
🏭 135 Đường số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh